Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 17 to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các câu ở trang 17 để giúp bạn.)
1. A has just watched a wonderful Walt Disney film, and expresses his/her pleasure to B. B responds to show his/her pleasure for A.
(A vừa xem một bộ phim tuyệt vời của Walt Disney và bày tỏ sự hài lòng của mình với B. B đáp lại để thể hiện sự hài lòng của anh ấy đối với A.)
2. B's article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper. B expresses his/her pleasure to A. A responds to show his/her pleasure for B.
(Bài viết của B về cuộc đời của Steve Jobs đã được đăng trên tờ báo địa phương. B thể hiện sự hài lòng với A. A đáp lại thể hiện sự hài lòng đối với B.)
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích) | |
Expressing pleasure (Thể hiện sự hài long) | Responding (Phản hồi lại) |
• … is/was amazing/wonderful/great. (… thật tuyệt vời.) • That was a(n) amazing/wonderful/great… (Đó là một(n) … tuyệt vời) • It is/was (such) a pleasure to ... (Thật là/rất hân hạnh được …) • I was so pleased to … (Tôi rất vui được…) • I'm on top of the world/on cloud nine/ over the moon. (Tôi đang rất hạnh phúc/ sung sướng.) | • Wow! • I'm so happy/excited for you. (Tôi rất vui mừng cho bạn.) • Good for you! (Mừng cho bạn!) • That's fantastic/amazing/great! (Điều đó thật tuyệt vời!) • I'm pleased to hear (that you like it). (Tôi vui mừng khi biết (rằng bạn thích nó).) |