viết kết quả phép tính dưới dạng một luỹ thừa
a) a9 : a7 . (a2)2 [a và không bằng 0]
b) (ab)6 : b5 : b [b không bằng 0]
viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa
a) x8:x7:x(x#0) giúp em zới
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 74.75.76 b) (54:37).324
c) [(8+22).10100] : (100.1094)
d) a9:a9 (a khác 0)
a) `7^4 .7^5 .7^6 = 7^(4+5+6)=7^(15)`
b) `(54:3^7) .324 =( 2.3^3 : 3^7).2^2 x3^4`
`=(2: 3^4).3^4 .2^2`
`= 2.2^2=2^3`
c) `[(8+2^2).10^100] : (10^0 .10^94)`
`=(12 . 10^100) : 10^94`
`=12 . (10^100 : 10^94)`
`=12 . 10^6`
d) `a^9 :a^9 = a^(9-9)=a^0`
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) 5 4 : 5 2 ;
b) 11 4 : 11 2 ;
c) 10 7 : 10 2 : 10 3 ;
d) a 11 : a 7 : a ( a ≠ 0 ) .
a) 5 4 : 5 2 = 5 4 - 2 = 5 2
b) 11 4 : 11 2 = 11 2
c) 10 7 : 10 2 : 10 3 = 10 2
d) a 11 : a 7 : a = a 3
Viết kết quả phép tính dưới dạng một luỹ thừa: a4:a ( a ≠0)
Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa
a) 2 . 2 . 4 . 4
b) 10 . 1000 . 100000
c) 4 5 : 2 7
d) 3 3 . 18 - 3 3 . 15
e) 6 3 : 36
f) 49 3 : 7 4
g) a 9 : a 7
h) a . b 6 : b 6
Viết các tích sau bằng cách dùng lũy thừa
A. 2 . 2 . 2 . 2 . 2 B. 2 . 3 . 6 . 6 . 6 C. 4 . 4 . 5 . 5 . 5
Tìm x
A. 54 = n B. n3 = 125 C. 11n = 1331
Viết kết quả sau dưới dạng lũy thừa
A. 3 . 34 . 35 B. 73 : 72 : 7 C. (x4)3
2:
a: n=5^4
=>n=625
b: n^3=125
=>n^3=5^3
=>n=5
c: 11^n=1331
=>11^n=11^3
=>n=3
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một luỹ thừa
a/ \(15^3.5.15^4.3\)
b/ \(243:3^3\)
a) \(15^3\cdot5\cdot15^4\cdot3\)
\(=15^3\cdot15^4\cdot\left(5\cdot3\right)\)
\(=15^3\cdot15^4\cdot15\)
\(=15^{4+3+1}\)
\(=15^8\)
b) \(243:3^3\)
\(=3^5:3^3\)
\(=3^{5-3}\)
\(=3^2\)
Viết kết quả các phép tính dưới dạng một luỹ thừa:
a) 76 : 74; b) 1 091100 : 1 091100
a) 76:74 = 76−4 = 72
b) 1091100: 1091100 = 1091100−100 = 10910
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a ) 2 2 . 2 5 ; b ) 7 2 . 7 4 . 7 7 ; c ) a 5 . a 9 ; d ) t . t 7 . t 6