Tính giới hạn I = limx→1 (x2 − 5x + 8 / x + 1)
Tính giới hạn I = l i m x → + ∞ x + 1 - x 2 - x + 2
A. I = 3 2
B. I = 1 2
C. I = 17 11
D. I = 46 31
Tìm giới hạn I = lim x → - ∞ x 2 + 4 x + 1 + x
A. -2
B. -4
C. 1
D. -1
Tính giới hạn L = lim x → 1 1 − x 2 − x − 1
A. L=-6
B. L=- 4
C. L= 2
D. L=- 2
Đáp án C
L = lim x → 1 1 − x 2 − x − 1 = lim x → 1 1 − x 2 − x + 1 1 − x = lim x → 1 2 − x + 1 = 2
Tính giới hạn lim x → - ∞ 4 x 2 + x + 1 - x 2 - x + 3 3 x + 2
A. 1 3
B. - 1 3
C. 2 3
D. - 2 3
Cách giải:
lim x → - ∞ 4 x 2 + x - 1 - x 2 - x + 3 3 x + 2 = lim x → - ∞ - 4 + 1 x + 1 x 2 + 1 - 1 x + 3 x 2 3 + 2 x = - 2 + 1 3 = - 1 3
Tính các giới hạn sau: lim x → 1 - x + x 2 + . . . + x n - n 1 - x
Tính giới hạn của các hàm số sau: lim x → + ∞ x 2 - x + 1 - x
Tìm giới hạn C = l i m x → + ∞ x 2 - x + 1 - x 2 + x + 1
A. + ∞
B. - ∞
C. 1 4
D. Đáp án khác
lim x → + ∞ x 2 − x + 1 − x 2 + x + 1 = lim x → + ∞ − 2 x x 2 − x + 1 + x 2 + x + 1 = lim x → + ∞ − 2 x x 1 − 1 x + 1 x 2 + x 1 + 1 x + 1 x 2 = lim x → + ∞ − 2 1 − 1 x + 1 x 2 + 1 + 1 x + 1 x 2 = − 1
Chọn đáp án D
Tính giới hạn lim x → 1 - x 2 + 1 x - 1
A. 0
B. + ∞
C. - ∞
D. 1
Giới hạn lim x → + ∞ x 2 + x - x 2 + 1 bằng
A. 1 2
B. 1 4
C. + ∞
D. - ∞