Đáp án C
L = lim x → 1 1 − x 2 − x − 1 = lim x → 1 1 − x 2 − x + 1 1 − x = lim x → 1 2 − x + 1 = 2
Đáp án C
L = lim x → 1 1 − x 2 − x − 1 = lim x → 1 1 − x 2 − x + 1 1 − x = lim x → 1 2 − x + 1 = 2
Tìm giới hạn L = lim x → + ∞ x + 1 − x 2 − x + 2 .
A. L = 3 2
B. L = 1 2
C. L = 17 11
D. L = 46 31
Tính giới hạn L = lim 1 + 2 + 2 2 + ... + 2 n 7.2 n + 4
A. L = 2 7
B. L = 1 7 .
C. L = 0 .
D. L = 1 4 .
Tính giới hạn L = lim x → − 1 x 2 − x − 2 3 x 2 + 8 x + 5 .
A. L = 0
B. L = − ∞
C. L = − 3 2 .
D. L = 1 2 .
Giới hạn L = lim 1 n 2 + 3 n 2 + 5 n 2 + . . . + 2 n - 1 n 2 bằng:
A. 0
B. 1
C. 3
D. + ∞
Cho hàm số f ( x ) x - x + 2 x 2 - 4 n ế u x > 2 x 2 + 3 b n ế u x < 2 2 a + b - 6 n ế u x = 2 liên tục tại x=2 Tính l = a + b
A. I= 19 30
B. I= - 93 16
C. 19 32
D. I= - 173 16
Giới hạn lim x → 2 x + 1 - 5 x - 1 2 - 3 x - 2 bằng a b (phân số tối giản). Giá trị của A = |2a/b + a/2| là:
A. 2 9
B. - 2 9
C. - 5 9
D. 13 9
Tính giới hạn L = lim n → ∞ 5 . 3 n - 4 n 3 n + 1 + 4 n + 1
A. L = 1 4
B. L = - 1 4
C. L = 3 4
D. L = - 3 4
Tính giới hạn L = lim n 3 − 2 n 3 n 2 + n − 2 .
A. L = + ∞
B. L = 0
C. L = 1 3
D. L = − ∞
Tính giới hạn L = lim x → 1 x 2 + 3 x - 4 x - 1
A. L=-5
B. L=0
C. L=-3
D. L=5