Finished? Write five important rules for your class. Use imperative forms.
(Hãy viết năm quy tắc quan trọng cho lớp học của bạn. Sử dụng dạng câu mệnh lệnh.)
4. Think of a place in your town. Write some rules and advice for this place. Use exercise 3 to help you. Choose one of the places in the box.
(Hãy nghĩ về một địa điểm trong thị trấn của bạn. Viết một số quy tắc và lời khuyên cho nơi này. Sử dụng bài tập 3 để giúp bạn. Chọn một trong những vị trí trong bảng.)
cinema football stadium library park skate park tennis club theatre
You mustn’t have hot drinks in the library. You should only bring water.
(Bạn không được có đồ uống nóng trong thư viện. Bạn chỉ nên mang theo nước.)
Cinema
Rules and advice
1. You should arrive before the films start.
2. Never bring the food with you. You mustn’t bring the food to cinema room.
3. It’s necessary to turn your phone to silent mode. You should turn your phone to silent mode.
4. It necessary to be polite with other people. You should be polite with other people.
5. Never smoke in the room. You mustn’t smoke in the room.
4. Add more classroom rules with DOS and DON'Ts using imperatives.
(Thêm nhiều quy tắc lớp học hơn với DOS và DON’T sử dụng mệnh lệnh.)
DOS | DON’T |
1. Pay attention in class. (Tập trung trong lớp.) | 1. Don’t come to school late. (Không đi hoc muộn) |
2. Keep the classroom clean. (Giữ cho phòng học sạch sẽ.) | 2. Don’t litter in class. (Không vứt rác trong lớp.) |
3. Use kind words. (Dùng lời hay ý đẹp.) | 3. Don’t cheat in the exam. (Không gian lận trong thi cử) |
DOS (Nên làm) | DON'T (Không nên làm) |
1. Wear uniform. (Mặc đồng phục.) | 1. Dont talk in the lesson. (Không nói chuyện trong lớp.) |
2. Do homework. (Làm bài tập.) | 2. Don't eat in the leson. (Không ăn trong giờ học.) |
3. Go to school on time. (Đi học đúng giờ.) | 3. Don't fight against your friends. (Không đánh nhau với bạn.) |
Finished? Write a five-question survival quiz to ask the class.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)
1.What is your best choice for a shelter in the wild?
(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)
A. Cave (Một cái hang)
B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)
C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)
D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)
2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)
A. Red (đỏ)
B. Orange (cam)
C. Purple (tím)
D. Grey (xám)
3.What do you do if you see a bear?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)
A. Fight it (Chống lại nó)
B. Sleep still (Ngủ yên)
C. Run (Chạy)
D. Shout (La lên)
4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do?
(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)
A. Get to a nearby village.
(Đến một ngôi làng gần đó.)
B. Use my first-aid kit.
(Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)
C. Call for help.
(Kêu gọi sự giúp đỡ.)
D. Find your way back to your campsite.
(Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)
5.Which of these is the least effective way of signaling for help?
(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)
A.Mirror (Một cái gương)
B.Whistle (cái còi)
C. Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)
D. Fire or smoke (lửa hoặc khói)
5. Complete the sentences with the afirmative and negative imperative forms of the verbs in the box.
(Hoàn thành các câu với các dạng mệnh lệnh khẳng định và phủ định của các động từ trong khung).
drink visit ask play go eat |
1. Eat
2. Visit
3. Don't drink
4. Go
1. Eat this before August 2020.
(Hãy ăn món này trước tháng 8 năm 2020.)
2. Visit this place.
(Hãy ghé thăm nơi này.)
3. Don’t drink this water.
(Đừng uống nước này.)
4. Go right here.
(Đi lối này.)
4. What are the rules for using mobiles at your school? Write sentences with must, mustn't and needn't and the phrases below. If you can, add ideas of your own.
(Những luật lệ cho việc sử dụng điện thoại ở trường của bạn là gì? Viết các câu với must, mustn’t và needn’t với các cụm từ bên dưới. Nếu có thể, hãy thêm vào ý tưởng riêng của bạn.)
Using mobiles
bring our mobiles to school
leave them in our bags
put them on our desk during lessons
keep them on silent all day
send texts during lessons
We needn't bring our mobiles to school. (Chúng ta không cần mang điện thoại đến trường.)
We must leave them in our bags. (Chúng ta phải để chúng trong cặp.)
We mustn’t put them on our desk during lessons. (Chúng ta không được bỏ chúng trên bàn trong giờ học.)
We must keep them on silent all day. (Chúng ta phải giữ chúng yên lặng cả ngày.)
We mustn’t send texts during lessons. (Chúng ta không được nhắn tin trong giờ học.)
b. Fill in the blanks with positive or negative imperative statements.
(Điền vào chỗ trống với dạng khẳng định hoặc phủ định của câu mệnh lệnh.)
1. Don’t use plastic bags. 2. ________________ plastic bottles. 3. ________________ old newspapers. 4. ________________ papers in the park. 5. ________________ old cans to grow flowers in. 6. ________________ old clothes. | x (use) ✓ (reuse) ✓ (recycle) ✓ (pick up) ✓ (reuse) x (throw away) |
2.reuse
3.recycle
4.pick up
5.reuse
6.don't throw away
1. Don’t use plastic bags.
2. Reuse plastic bottles.
3. Recycle old newspapers.
4. Pick up papers in the park.
5. Reuse old cans to grow flowers in.
6. Don't throw away old clothes.
Câu mệnh lệnh:
- Dạng khẳng định: V (nguyên thể).
- Dạng phủ định: Don’t + V (nguyên thể).
E. In pairs, complete the sentences in your own words. Use the simple future, simple present, or an imperative form. Then compare your sentences with another pair.
(Hoạt động theo cặp, hãy hoàn thành các câu bằng ý của riêng bạn. Sử dụng thì tương lai đơn, hiện tại đơn hoặc câu mệnh lệnh. Sau đó so sánh các câu của bạn với một cặp khác.)
1. If you save 20% of your income every month, ____________________.
2. If you spend more money than you earn, ________________________.
3. If you borrow money from your parents, ________________________.
1. If you save 20% of your income every month, you will buy a new laptop.
(Nếu bạn tiết kiệm được 20% thu nhập mỗi tháng, bạn sẽ mua được một cái máy tính mới.)
2. If you spend more money than you earn, you will have to borrow money at the end of the month.
(Nếu bạn chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được, bạn sẽ phải vay tiền vào cuối tháng.)
3. If you borrow money from your parents, try to pay them back as soon as possible.
(Nếu bạn vay tiền từ bố mẹ, hãy cố gắng trả họ càng sớm càng tốt.)
Finished? Write affirmative and negative sentences using the present continuous about you and other people in the class.
(Hoàn thành bài học? Viết câu khẳng định và phủ định sử dụng thì hiện tại tiếp diễn về bạn và những người khác trong lớp.)
- I’m listening to my English teacher and I’m not talking to my friend.
(Tôi đang nghe giáo viên tiếng Anh của mình và tôi không nói chuyện với bạn của mình.)
- The teacher is teaching us the present continuous tense.
(Giáo viên đang dạy chúng ta thì hiện tại tiếp diễn.)
- My classmates are writing down important notes from the board.
(Các bạn cùng lớp của tôi đang chép lại những ghi chú quan trọng trên bảng.)
- They aren’t listening to music.
(Họ không nghe nhạc.)
- Hoa and Minh are doing their maths exercises.
(Hoa và Minh đang làm bài tập Toán.)
- Nam is cleaning the black board.
(Nam đang lau bảng.)
- Mai isn’t drawing pictures.
(Mai không vẽ tranh.)
Câu 1 Nêu cú pháp các câu lệnh tính tổng và tính trung bình cộng bằng hàm ?
Câu 2 Vì sao em nên sử dụng địa chỉ ô trong công thức ?
Câu 3 Dựa vào quy tắc viết công thức trong trang tính hãy chuyển các công thức toán học ?