VOCABULARY - Survival verbs

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Finished? Write a five-question survival quiz to ask the class.

(Bạn đã hoàn thành? Viết câu đố sinh tồn gồm năm câu hỏi để hỏi cả lớp.)


 

Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:34

1.What is your best choice for a shelter in the wild?

(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)

A. Cave (Một cái hang)

B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)

C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)

D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)

2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)

A. Red (đỏ)

B. Orange (cam)

C. Purple (tím)

D. Grey (xám)

3.What do you do if you see a bear? 

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)

A. Fight it (Chống lại nó)

B. Sleep still (Ngủ yên)

C. Run (Chạy)

D. Shout (La lên)

4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do?

(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)

A. Get to a nearby village.

(Đến một ngôi làng gần đó.)

B. Use my first-aid kit.

(Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)

C. Call for help.

(Kêu gọi sự giúp đỡ.)

D. Find your way back to your campsite.

(Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)

5.Which of these is the least effective way of signaling for help?

(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)

A.Mirror (Một cái gương)

B.Whistle (cái còi)

C. Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)

D. Fire or smoke (lửa hoặc khói)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết