1. Eat
2. Visit
3. Don't drink
4. Go
1. Eat this before August 2020.
(Hãy ăn món này trước tháng 8 năm 2020.)
2. Visit this place.
(Hãy ghé thăm nơi này.)
3. Don’t drink this water.
(Đừng uống nước này.)
4. Go right here.
(Đi lối này.)
1. Eat
2. Visit
3. Don't drink
4. Go
1. Eat this before August 2020.
(Hãy ăn món này trước tháng 8 năm 2020.)
2. Visit this place.
(Hãy ghé thăm nơi này.)
3. Don’t drink this water.
(Đừng uống nước này.)
4. Go right here.
(Đi lối này.)
Imperatives (Câu mệnh lênh)
3. Look at the examples of imperatives. How do we make the negative form? Find examples in the Health quiz on page 66.
(Nhìn vào các ví dụ về câu mệnh lệnh. Làm thế nào để chúng ta thành lập hình thức phủ định? Tìm ví dụ trong bài Health quiz trang 66.)
Eat some snacks. (Ăn một ít đồ ăn nhẹ.)
Wait for dinner. (Chờ đến bữa ăn tối.)
6. Look at the examples. Then choose the correct answers to complete the Rules.
(Hãy nhìn vào các ví dụ. Sau đó chọn các câu trả lời đúng để hoàn thành quy tắc sau.)
You should eat more vegetables.
(Bạn nên ăn nhiều rau hơn).
You shouldn't go to bed late.
(Bạn không nên đi ngủ muộn.)
She shouldn't be lazy at school.
(Cô ấy không nên lười biếng ở trường.)
RULES We use should / shouldn’t to give advice/give an instruction. The he / she / it forms of should / shouldn’t are different/ the same. |
Finished? Write five important rules for your class. Use imperative forms.
(Hãy viết năm quy tắc quan trọng cho lớp học của bạn. Sử dụng dạng câu mệnh lệnh.)
4. Add more classroom rules with DOS and DON'Ts using imperatives.
(Thêm nhiều quy tắc lớp học hơn với DOS và DON’T sử dụng mệnh lệnh.)
DOS | DON’T |
1. Pay attention in class. (Tập trung trong lớp.) | 1. Don’t come to school late. (Không đi hoc muộn) |
2. Keep the classroom clean. (Giữ cho phòng học sạch sẽ.) | 2. Don’t litter in class. (Không vứt rác trong lớp.) |
3. Use kind words. (Dùng lời hay ý đẹp.) | 3. Don’t cheat in the exam. (Không gian lận trong thi cử) |
7. Your friend wants to be healthy. Complete the advice using should / shouldn 't.
(Bạn của bạn muốn được khỏe mạnh. Hoàn thành lời khuyên sử dụng should / shouldn 't.)
1. stay up / late
You shouldn't stay up late. (Bạn không nên thức khuya.)
2. eat / fruit and vegetables
3. do / exercise
4. drink / fizzy drinks
5. sit /on the sofa all day
1. Look at the examples. Then answer the questions in Rules 1- 2.
(Hãy nhìn vào các ví dụ. Sau đó trả lời các câu hỏi trong Quy tắc 1 – 2.)
Do you prefer sitting on the sofa or going out?
(Bạn thích ngồi trên ghế sofa hay đi ra ngoài?)
I like playing computer games, but I also like going out.
(Tôi thích chơi trò chơi máy tính, nhưng tôi cũng thích đi chơi.)
I like running and swimming.
(Tôi thích chạy và bơi lội.)
RULES (QUY TẮC) 1. What form of verb comes after like, prefer, hate and don’t mind? (Dạng động từ nào đứng sau like, prefer, hate và don't mind?) 2. What is the spelling of the –ing forms of the verbs run, sit and swim? (Cách viết chính tả của các dạng–ing của động từ run, sit và swim là gì?) |
8. Work in groups. Compare your advice in exercise 7. Who has got the best advice?
(Hãy làm việc nhóm. So sánh lời khuyên của bạn trong bài tập 7. Ai đã có lời khuyên tốt nhất?)
What's the best advive for a friend who wants to be healthy?
(Lời khuyên tốt nhất cho một người bạn muốn khỏe mạnh là gì?)
My advice is exercise, don't go to bed late, and you should eat healthy food.
(Lời khuyên của mình là tập thể dục, không đi ngủ muộn, và bạn nên ăn thực phẩm lành mạnh.)
2. Think of two things that you love doing, two things that you don't mind doing and three things that you hate doing. Write sentences and then compare in a group to find out about your friends' likes and dislikes.
(Nghĩ về hai điều bạn thích làm, hai điều bạn không ngại làm và ba điều bạn ghét làm. Viết các câu và sau đó so sánh trong một nhóm để tìm ra điểm thích và không thích của bạn bè của bạn.)
I love eating pizza. (Tôi thích ăn bánh pizza.)
Really? I love swimming in the sea. (Tôi thích bơi trong biển.)