Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:31

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:33

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

- go (v): đi

- have (v): 

- play (v): chơi

- watch (v): xem

- make (v): làm nên, tạo nên

Buddy
Xem chi tiết
Bacon Family
19 tháng 2 2023 lúc 16:14

Clothes: jeans; sweater

Sizes: large; extra large; medium

Others: changing room; customer; sales assistant

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:30

- clothes (n): quần áo

- size (n): kích cỡ, kích thước

- others (n): những cái khác

- large (a): rộng, lớn (size L)

- extra large (a): siêu rộng (size XL)

- jeans (n): quần jeans

- changing room (n): phòng thay quần áo

- medium (a): trung bình, vừa (size M)

- sweater (n): áo len

- customer (n): khách hàng

- sale assistant (n): người bán hàng

Buddy
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

Sahara
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:33

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ          

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò          

- seafood (n): hải sản          

- lamb (n): thịt cừu          

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)

sad - funny (buồn >< vui)

awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)

boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)

Buddy
Xem chi tiết

Về hoạt động chắc phải tìm file nghe

Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:49

1. rafting

2. hiking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
10 tháng 10 2023 lúc 9:25

1. clean: sạch sẽ

2. populated: đông đúc

3. cheap: rẻ tiền

4. temperature: nhiệt độ

5. expensive: đắt tiền

6. polluted: ô nhiễm

Mẫn Nhi
20 tháng 2 2023 lúc 21:37
1. clean2. populated3. cheap
4. temperature5. expensive6. polluted
Pham Minh Tue
20 tháng 2 2023 lúc 21:39

2.populated

3.cheap

4.temperature

5.expensive

6.polltuted

Buddy
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 8 2023 lúc 20:36

2. shopping mall

3. building

hs 1m
20 tháng 2 2023 lúc 21:30

2.shopping mall

3.building

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:22

1. amusement park: công viên giải trí

2. shopping mall: trung tâm thương mại

3. buiding: tòa nhà

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

body

(cơ thể)

hair

(tóc)

eyes

(mắt)

tall

slim

short

red

blond

long

brown

short

blue

glasses

brown

Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:06

- tall (a): cao

- blue (a): màu xanh

- glasses (n): mắt kính

- slim (a): mảnh mai

- red (n): màu đỏ

- blond (a): vàng (tóc)

- long (a): dài

- brown (n): màu nâu

- short (a): ngắn / thấp

- body (n): cơ thể

-  hair (n): tóc

- eyes (n): mắt