Lesson 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 6

Buddy

a. Fill in a table. Listen and repeat.

(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)

 

1. large

2. extra large

3. jeans

4. changing room

5. medium

6. sweater

7. customer

8. sales assistant

 

clothes

sizes

others

jeans

___________

___________

___________

large

___________

___________

___________

changing room

___________

___________

___________

 

Bacon Family
19 tháng 2 2023 lúc 16:14

Clothes: jeans; sweater

Sizes: large; extra large; medium

Others: changing room; customer; sales assistant

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:30

- clothes (n): quần áo

- size (n): kích cỡ, kích thước

- others (n): những cái khác

- large (a): rộng, lớn (size L)

- extra large (a): siêu rộng (size XL)

- jeans (n): quần jeans

- changing room (n): phòng thay quần áo

- medium (a): trung bình, vừa (size M)

- sweater (n): áo len

- customer (n): khách hàng

- sale assistant (n): người bán hàng

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết