body (cơ thể) | hair (tóc) | eyes (mắt) |
tall slim short | red blond long brown short | blue glasses brown |
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt