a. Write the words in the table. Listen and repeat.
(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. tall 2. blue 3. glasses 4. slim 5. red 6. blond 7. long brown (x2) 9. short (x2) |
body | hair | eyes |
tall ________ ________ | red ________ ________ | blue ________ ________ |
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you know my friend, Jane?
(Bạn có biết bạn của mình, Jane không?)
Boy: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.
(Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.)
Boy: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
Girl: Yes, she is.
(Có.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
black
blond
blue
b. Now, listen and circle "True" or "False."
(Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
1. Mary is tall and has long blond hair. 2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts. 3. Jane has brown hair. 4. Jane isn't wearing glasses. | True / False True / False True / False True / False |
a. Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for.
(Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.)
c. Look at the photo and write Simon's answers.
(Nhìn ảnh và viết câu trả lời của Simon.)
Simon: Do you know my friend, Andre?
Marie: Is he wearing glasses?
Simon: (1) No, he isn't.
Marie: Is he wearing a cap?
Simon: (2)_____________
Marie: What else is he wearing?
Simon: He's (3)_____________ and (4)_____________
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Student A: I’m looking for my friend.
(Học sinh A: Tôi đang tìm bạn của tôi.)
Student B, ask these questions:
(Học sinh B, hãy hỏi những câu hỏi sau:)
Is your friend a boy or a girl?
(Bạn của bạn là con trai hay con gái?)
What does he / she look like?
(Anh ấy / cô ấy trông như thế nào?)
What is he / she wearing?
(Anh ấy / cô ấy đang mặc gì?)
Is he / she wearing glasses?
(Anh ấy / cô ấy có đeo kính không?)
Is it (Jack)?
(Có phải (Jack) không?)
Ending a friendly conversation
(Kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện)
To end a friendly conversation, say:
(Để kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện, hãy nói:)
See you soon.
(Hẹn sớm gặp lại.)
Talk to you later.
(Nói chuyện với bạn sau nhé.)
b. Circle the correct words.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. Are/Am you wearing brown pants?
2. He are/is wearing green shorts.
3. They are/is wearing blue T-shirts.
4. I am/are wears/wearing sneakers.
5. You am/are wearing glasses.
6. Are/ls they wearing black caps?