1. Are
2. is
3. are
4. am – wearing
5. are
6. Are
1. Are you wearing brown pants?
(Bạn có đang mặc quần nâu không?)
2. He is wearing green shorts.
(Anh ấy đang mặc quần đùi màu xanh lá cây.)
3. They are wearing blue T-shirts.
(Họ đang mặc áo phông xanh.)
4. I am wearing sneakers.
(Tôi đang đi giày thể thao.)
5. You are wearing glasses.
(Bạn đang đeo kính.)
6. Are they wearing black caps?
(Họ có đang đội mũ đen không?)