Những câu hỏi liên quan
khuong ngoc linh
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
24 tháng 8 2018 lúc 21:38

viết công việc / cụm từ đúng theo từng hình ảnh. Sau đó nghe và lặp lại

Minh Lệ
Xem chi tiết
Sunn
18 tháng 8 2023 lúc 14:09

1. price tag

2. shopaholic

3. on sale

4. browsing

5. Internet access

Người Già
18 tháng 8 2023 lúc 14:08

1. price tag

2. shopaholic

3. on sale

4. browsing

5. Internet access

Hồ Hoàng Khánh Linh
18 tháng 8 2023 lúc 14:09

1. price tag

2. shopaholic

3. on sale

4. browsing

5. Internet access

Minh Lệ
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
16 tháng 10 2023 lúc 15:34

1. staircase

2. open fire

3. posts

Minh Lệ
Xem chi tiết
☞Tᖇì  ᑎGâᗰ ☜
11 tháng 9 2023 lúc 15:10

1. enrol

2. classes

3. lessons

4. homework

5. obey

6. pass     

7. aqualification

8. fail

9. good marks

10. into college

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 22:01

Buddy
Xem chi tiết
animepham
16 tháng 2 2023 lúc 22:34

1-c

2-e

3-d

4-a

5-b

Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 20:27

Other places in my neighbourhoood: 

(Những địa điểm khác trong khu phố của tôi)

- park: công viên

- cinema: rạp chiếu phim

- supermarket: siêu thị

- shopping mall: trung tâm mua sắm

Buddy
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 2 2023 lúc 20:35

poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag

Minh Hồng
17 tháng 2 2023 lúc 20:35

poster      

speaker     

laptop

table

drawer

mobile phone

clock

board

dictionaries

shelf      

pen

notebook

desk

coat

chair

bag

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
17 tháng 2 2023 lúc 21:33

Are we near

the bus station

any shops

five minutes

Sunn
10 tháng 10 2023 lúc 23:46

Woman: Excuse me. (1)………are we near…….. the bus station here?

Chris: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here and (2)………the bus station……..is in North Street.

Woman: Oh, OK. How far is it from here?

Chris: It's about ten minutes on foot.

Woman: Right, thanks. And are there (3)……any shops………..  around here?

Chris: No, but there are some shops in the high street. That's (4)………five minutes…….. by bus from here.

Woman: That's great. Thanks for your help.

Chris: You're welcome.

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 23:46

Tạm dịch hội thoại:

Người phụ nữ: Xin lỗi. Chúng ta có gần bến xe buýt ở đây không?

Chris: Ừm ... cô có bản đồ chưa? Vâng, nhìn này, chúng ta đang ở đây và trạm xe buýt ở Phố Bắc.

Người phụ nữ: Ồ, được rồi. Từ đây đến đó bao xa?

Chris: Khoảng mười phút đi bộ.

Người phụ nữ: Được đấy, cảm ơn. Và có cửa hàng nào quanh đây không?

Chris: Không, nhưng có một số cửa hàng trên đường cao tốc. Nó mất năm phút đi xe buýt từ đây.

Người phụ nữ: Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp.

Chris: Không có chi.

Nguyễn Phương Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
8 tháng 1 2022 lúc 15:38

1. Do you like dancing?
2. What kind of board games do you like?
3. What do you think of Take That?
4. Who's your favourite singer?
5. What's your favourite computer game?
6. Are you interested in fashion?
7. Do you prefer reading or drawing?

Lương Đại
8 tháng 1 2022 lúc 15:39

1. you / Do / like / dancing / ?
=> Do you like dancing ?

2. kind of / you / board games / What / like / do / ?
=> What kind of board games do you like ?

3. think of / What / you / Take That / do / ?
=> What do you think of take that ?

4. singer / Who's / favourite / your / ?
=> Who's your favourite singer ?

5. favourite / What's / computer game / your / ?
=> What's your favourite computer game ?

6. you / interested / in / Are / fashion / ?
Are you interested in fashion ?

7. drawing / you / Do / reading or / prefer / ?

=> Do you prefer reading or drawing ?

zero
8 tháng 1 2022 lúc 15:40

1. Do you like dancing?
2. What kind of board games do you like?
3. What do you think of Take That?
4. Who's your favourite singer?
5. What's your favourite computer game?
6. Are you interested in fashion?
7. Do you prefer reading or drawing?

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
15 tháng 10 2023 lúc 10:51

/ʊ/

/u:/

cook /kʊk/: nấu ăn

push /pʊʃ/: đẩy

would /wʊd/: muốn

woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ

group /ɡruːp/: nhóm

June /dʒuːn/: tháng 6

school /skuːl/: trường học

move /muːv/: di chuyển