b. Make another conversation using the ideas on the right.
(Thực hiện một cuộc trò chuyện khác bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
Hội thoại 1:
Ann: When was Help! set up?
(Help! được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1951.
(Nó được thành lập vào năm 1951.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping poor people.
(Mục đích của nó là giúp đỡ những người nghèo.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's provided support since 1954.
(Nó cung cấp sự hỗ trợ kể từ năm 1954.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's raised money to help people after natural disasters.
(Nó gây quỹ để giúp đỡ mọi người sau thiên tai.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Hội thoại 2:
Ann: When was Job Search set up?
(Job Search được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1902.
(Nó được thành lập vào năm 1902.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping people find jobs.
(Mục đích của nó là giúp mọi người tìm được việc làm.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's supported disabled people for over seventy years.
(Nó đã hỗ trợ người khuyết tật trong hơn bảy mươi năm.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's helped women veterans since 2013.
(Nó đã giúp các cựu chiến binh nữ kể từ năm 2013.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
Conversation 1:
Customer: I have a problem with my laptop.
(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)
Manager: What's the problem?
(Có vấn đề gì vậy?)
Customer: It restarts when I play games.
(Nó khởi động lại khi tôi chơi trò chơi.)
Manager: Do you have your receipt?
(Bạn có biên lai không?)
Customer: Here it is.
(Đây ạ.)
Manager: It's no longer under warranty. It costs twenty dollars to repair it.
(Nó không còn được bảo hành nữa. Tốn hai mươi đô la để sửa chữa nó.)
Customer: OK. (Vâng.)
Manager: Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)
Customer: Yes, it's Sam Davis. That's S-A-M-D-A-V-I-S.
(Vâng, Sam Davis. S-A-M-D-A-V-I-S.)
Manager: Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Customer: Sure, it's 0128485012.
(Chắc chắn rồi, 0128485012.)
Manager: We'll call you when it's ready.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)
Customer: OK. (Vâng.)
Conversation 2:
Customer: I have a problem with my laptop.
(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)
Manager: What's the problem?
(Có vấn đề gì vậy?)
Customer: It disconnects when I use the internet.
(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng Internet.)
Manager: Do you have your receipt?
(Bạn có biên lai không?)
Customer: Here it is.
(Đây ạ.)
Manager: It's still under warranty. We can repair it for free.
(Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.)
Customer: OK. (Vâng.)
Manager: Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)
Customer: Yes, it's Karen Samuels. That's K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.
(Vâng, Karen Samuels. K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.)
Manager: Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Customer: Sure, it's 093219555.
(Chắc chắn rồi, 093219555.)
Manager: We'll call you when it's ready.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)
Customer: OK. (Vâng.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Hướng dẫn dịch:
Hội thoại 1:
Annie: Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?
James: Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.
Annie: Thật sao? Tại sao?
James: Bởi vì có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.
Annie: Vâng, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều giải trí.
James: Thật sao? Tôi nghĩ rằng không có đủ hòa bình và yên tĩnh trong thành phố, và không có đủ không khí trong lành.
Annie: Đúng vậy, nhưng có rất nhiều cửa hàng và rạp chiếu phim trong thành phố.
James: Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn hơn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.
Hội thoại 2:
Annie: Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?
James: Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.
Annie: Thật sao? Tại sao?
James: Bởi vì có rất nhiều động vật ở nông thôn.
Annie: Ừm, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống ở thành phố vì có rất nhiều việc phải làm.
James: Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố và không có đủ thiên nhiên.
Annie: Đúng vậy, nhưng có rất nhiều chợ và quán cà phê trong thành phố.
James: Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.
b. Match the adjectives to the examples. Then, make more conversations using the ideas in the box.
(Nối các tính từ với các ví dụ. Sau đó, luyện tập nhiều cuộc hội thoại hơn bằng cách sử dụng các ý tưởng trong bảng.)
I think he/ she is… (Tôi nghĩ anh ấy/cô ấy…) | because/ so (bởi vì/vì vậy) |
kind (tốt bụng) unreliable (không đáng tin cậy) easygoing (dễ tính) untidy (bừa bộn) helpful (hữu ích) selfish (ích kỷ) lazy (lười biếng) intelligent (thông minh) | never arrives on time (không bao giờ đến đúng giờ) does my chores with me (làm việc nhà với tôi) never does any exercise (không bao giờ tập thể dục) share everything with me (chia sẻ mọi thứ với tôi) never gets angry (không bao giờ tức giận) passes all tests with high scores (vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao) bedroom is a mess (phòng ngủ là một mớ hỗn độn) doesn’t think about anybody else (không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác) |
+ kind - shares everything with me
(tốt bụng - chia sẻ mọi thứ với tôi)
+ easygoing - never gets angry
(dễ tính - không bao giờ tức giận)
+ untidy - bedroom is a mess
(bừa bộn - phòng ngủ là một mớ hỗn độn)
+ selfish - doesn’t think about anybody else
(ích kỷ - không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác)
+ lazy - never does any exercise
(lười biếng - không bao giờ tập thể dục)
+ intelligent - passes all tests with high scores
(thông minh - vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao)
Sample: (Bài hội thoại mẫu)
A: Tell me about your brother.
(Kể mình nghe về anh trai của bạn đi.)
B: My brother is unreliable because he never arrives on time. How about yours?
(Anh trai tôi không đáng tin cậy vì anh ấy không bao giờ đến đúng giờ. Anh trai của bạn thì sao?)
A: My brother does my chores with me, so he is helpful.
(Anh trai tôi làm việc nhà với tôi, vì vậy anh ấy rất hay giúp đỡ.)
G. In pairs, make two new conversations using the ingredients below. Use the conversation in E as a model.
(Thực hành theo cặp, tạo hai cuộc hội thoại mới bằng cách sử dụng các nguyên liệu bên dưới. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài E làm mẫu.)
Quiche - eggs - cheese - milk - onion - salt and pepper | Frittata - butter - eggs - cheese - turkey bacon - tomato |
A: I'm hungry. What's in the fridge?
B: There are some eggs.
A: Do you have any salt and pepper?
B: Yes, I have some salt and pepper.
A: Great! Let's make a quiche. Do you have any mushrooms?
B: No, but I have some onions. That should be okay.
A: Sure. And we need some milk and cheese.
B: I don't have any milk and cheese, but I can go to the store.
A: OK, I'll start cooking.
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Làm 2 hội thoại nữa, sử dụng ý tưởng bên phải.)
Hội thoại 1:
A: How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. We went to the USA.
(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Mỹ.)
A: Where did you go in the USA?
(Bạn đã đi đâu ở Mỹ.)
B: We went to New York City.
(Chúng tôi đã đi thành phố New York.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We went to Central Park and took photos.
(Chúng tôi đã đến Công viên Trung tâm và chụp ảnh.)
A: Did you try the local food?
(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)
B: Yes, I ate a hot dog. It was great.
(Có, tôi đã ăn xúc xích. Nó rất ngon.)
A: Well, it was nice seeing you again.
(Thật vui khi gặp lại bạn.)
Hội thoại 2:
A: How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great. We went to Australia.
(Nó rất tuyệt. Chúng tôi đã đi Úc.)
A: Where did you go in Australia?
(Bạn đã đi đâu ở Úc.)
B: We went to Sydney.
(Chúng tôi đã đi Sydney.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We went to Bondi Beach and met friendly people.
(Chúng tôi đã đi biển Bondi và đã gặp những người thân thiện.)
A: Did you try the local food?
(Bạn đã thử món ăn địa phương ở đó chưa?)
B: Yes, I ate some pavlova. It was delicious.
(Có, tôi đã ăn một ít bánh pavlova. Nó rất ngon.)
A: Well, it was nice talking to you.
(Thật vui khi nói chuyện với bạn.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Gợi ý:
Conversation 1:
Josh: Hi, Daniel. What's up?
Daniel: Oh, hey, Josh.
Josh: Do you want to come with me to a roller skating competition on Wednesday afternoon?
Daniel: Sorry, I can't. I have basketball practice at 4 p.m. But, do you want play a board game on Saturday evening?
Josh: Maybe. When is it?
Daniel: It's from 6 p.m. to 8:30 p.m.
Josh: Sorry, I can't. Let's go another time.
Daniel: OK. No problem. Talk to you later.
Conversation 2:
Josh: Hi, Daniel. What's up?
Daniel: Oh, hey, Josh.
Josh: Do you want to come with me to a cycling competition on Thursday morning?
Daniel: Sorry, I can't. I have a knitting class at 11:30 a.m. But, do you want to go to a dance class on Sunday morning?
Josh: Maybe. When is it?
Daniel: It's from 8:30 a.m. to11:30 a.m.
Josh: Sorry, I can't. Maybe next weekend?
Daniel: OK. See you soon.
Hướng dẫn dịch:
Bài hội thoại 1:
Josh: Chào, Daniel. Dạo này thế nào?
Daniel: Oh, chào, Josh.
Josh: Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi trượt patin vào chiều thứ Tư không?
Daniel: Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng rổ lúc 4 giờ chiều. Nhưng, bạn có muốn chơi một ván cờ vào tối thứ Bảy không?
Josh: Có thể. Khi nào?
Daniel: Từ 6 giờ chiều đến 8 giờ 30 sáng.
Josh: Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.
Daniel: OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.
Bài hội thoại 2:
Josh: Chào, Daniel. Dạo này thế nào?
Daniel: Oh, chào, Josh.
Josh: Bạn có muốn đi cùng tôi đến một cuộc thi đua xe đạp vào sáng thứ Năm không?
Daniel: Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có một lớp học đan lúc 11:30 sáng. Nhưng, bạn có muốn đến một lớp khiêu vũ vào sáng Chủ nhật không?
Josh: Có thể. Khi nào nó diễn ra?
Daniel: Từ 8:30 - 11:30 sáng.
Josh: Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?
Daniel: OK. Hẹn sớm gặp lại.
b. In pairs: Discuss the ideas below using the new words.
(Theo cặp: Thảo luận các ý kiến bên dưới bằng cách sử dụng các từ mới.)
passing exams your favorite team your parents doing exercise starting your own business completing a video game |
I’m determined to start my own business.
(Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
Davis's parents were so proud of him because he passed his exams
. Practice the conversation using the pictures and prompts. (Thực hành hội thoại bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
Alex: How are you going to learn? (Bạn sẽ học như thế nào?)
Sue: I'm going to try online classes. (Tôi sẽ học thử các lớp học trực tuyến.)
Alex: Why? (Tại sao?)
Sue: They improve your communication skills, and they have flexible classes. (Họ cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và họ có các lớp học linh hoạt.)
Alex: I think online classes are too expensive. I don't think I'll try them. (Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.)
Sue: OK, what are you going to study? (OK, bạn sẽ học gì?)
Alex: I'm going to… (Tôi sẽ …)