Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Bagel
18 tháng 2 2023 lúc 20:37

are going to visit

aren't going to travel

is going to buy

am going to take

are going to stay

isn't going to study

Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:22

1. You are going to visit your grandparents tomorrow. 

(Bạn sẽ về thăm ông bà vào ngày mai.)

2. They aren't going to travel by train. 

(Họ sẽ không đi du lịch bằng tàu hỏa.)

3. Lily is going to buy a guidebook for Hà Nội. 

(Lily sẽ mua một cuốn sách hướng dẫn về Hà Nội.)

4. I am not taking my phone or my tablet. 

(Tôi sẽ không lấy điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.)

5. We are going to stay in a modern hotel. 

(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn hiện đại.)

6. Pavel isn't going to study Vietnamese next year.

(Pavel sẽ không học tiếng Việt vào năm tới.)

Buddy
Xem chi tiết
Khinh Yên
5 tháng 2 2023 lúc 13:53

were you going
called
was writing
were you shopping
met
was eating
came
said
were your parents doing
was cooking
was cleaning

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
5 tháng 2 2023 lúc 13:31

(1); traveled

(2): wasn’t introduced

(3): wasn’t advertised

(4): met

(5): were-leđ

(6):wasn’t known

(7): was located

LunarEclipse
5 tháng 2 2023 lúc 13:33

1 - travelled

2 - wasn't introduced

3 - wasn't advertised

4 - met

5 - were led

6 - wasn't known

7 - was located

 

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
19 tháng 8 2023 lúc 19:55

2.Are

3.am

4.am

5.is

6.Is

7.isn't

8.are

9.is

10.are

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
6 tháng 8 2018 lúc 15:12

Đáp án : D

Bữa tiệc thứ bảy này sẽ có một DJ, thức ăn và đồ uống – Woa, nghe có vẻ vui – Thế mình sẽ được gặp bạn ở buổi tiệc phải  không? - Ừ, mình sẽ tới đó

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
13 tháng 2 2023 lúc 11:01

1: is going to bake

2: will

3: is going to study

4: isn’t going to put up

is going to have

5: will have

Quoc Tran Anh Le
12 tháng 10 2023 lúc 13:41

Hướng dẫn dịch

1. Matt sẽ nướng một cái bánh vào ngày mai. Anh ấy đã mua hết các nguyên liệu vào sáng nay rồi.

2. Trời rất nóng, tớ sẽ mở của sổ.

3. Mary sẽ học tiếng Pháp. Cô ấy đã tìm một khóa học cả tuần nay rồi

4. Laura sẽ không trang trí trong hội chợ vào thứ sáu. Cô ấy sẽ có một kì thi

5. A: Chúng ta cần âm nhạc cho hội chợ, nhưng tớ không biết tìm gì cả.

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
3 tháng 2 2023 lúc 21:40

to swim

play

jogging

to meet

watch

to join

learning

VQHUY
Xem chi tiết
when the imposter is sus
14 tháng 9 2023 lúc 17:15

7 - won't believe

8 - will visit

9 - will love

10 - will stay

11 - will play

12 - will / try

13 - can I ask

14 - will talk

15 - will be

Buddy
Xem chi tiết
Bagel
8 tháng 2 2023 lúc 20:53

weren't

were you

couldn't

were

Was it

was

was

Were there

wasn't

was

couldn't

nguyễn minh lâm
8 tháng 2 2023 lúc 20:53

1. weren’t

2. were you

3. couldn’t

 

4. were

5. Was it

6. was

7. was

8. Were there

9. wasn’t

10. was

11. couldn’t