Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,758 = 0,6 + ... + 0,008
b) 24,56 = 24 + 0,4 + ...
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,6 m3 = . . . . . . . . . . . . .dm3 b) 2,2giờ = . . . . .giờ . . . . .phút
a) 0,6 x 1000 = 600 dm3
2,2giờ = . . 2. . .giờ . . 12 . .phút
`0,6 m^3 = 600dm^3`
`2,2 giờ = 2 giờ 12 phút`
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Câu 8:
a: =2000235
b: =12km250600m2
c: =5000kg+200kg=5200kg
Câu 7 :
a | \(\dfrac{2}{5}\) | \(\dfrac{3}{4}\) | \(\dfrac{5}{4}\) | \(\dfrac{1}{4}\) |
b | \(\dfrac{1}{2}\) | \(\dfrac{5}{6}\) | \(\dfrac{7}{12}\) | \(\dfrac{4}{7}\) |
a \(+\) b | \(\dfrac{9}{10}\) | \(\dfrac{19}{12}\) | \(\dfrac{11}{6}\) | \(\dfrac{23}{28}\) |
a \(\times\) b | \(\dfrac{1}{5}\) | \(\dfrac{5}{8}\) | \(\dfrac{35}{48}\) | \(\dfrac{1}{7}\) |
Bài 8 :
a) \(2\) \(km^2\) \(235\) \(m^2\) \(= 2235\) \(m^2\)
b) \(12050600\) \(m^2 =\) \(12\) \(km^2\) \(50600 \) \(m^2\)
c) \(5\) tấn \(2\) tạ \(= 5200\) \(kg\)
Bài 24: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 14dam² = ... m²
b) 7hm² = ... dam²
c) 3cm² = ... mm²
14 dam2 = 1400 m2
7hm2 = 700 dam2
3cm2 = 300 mm2
Điền tiếp các số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 1, 3, 5, 7, 9, …, …
b, 1, 4, 7, 10, 13, …, …
`a)1,3,5,7,9,.11.,.13..`
`->` Quy luật số sau hơn số trước `2` đơn vị
`b)1,4,7,10,13,.16.,.19..`
`->` Quy luật số sau hơn số trước `3` đơn vị
Bài 2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 0,22 m3 = . . . . . . . . . . . . . . . . dm3 b. 6km2 7ha 5m2 = . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ha
c. 1,4 giờ = . . . . . . . . . . . . . . . . phút d. 3m 6dm 8cm = . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . dm
`0,22m^3=0,22xx1000=220dm^3`
`6km^2 7ha 5m^2 = 6xx100+7+5:10000=607,0005ha`
`1,4 giờ = 1,4xx60=84 phút`
`3m6dm8cm=3xx10+6+8:10=36,8dm`
a) 0,22m3=220dm3 b) 6km27ha5m2=607,0005ha
c)1,4 giờ= 84 phút d)3m6dm8cm=36,8dm
2. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 6m 8dm = ........ m
b) 4m 8cm =........ m
c) 9m 492mm = ........ m
d) 42m 23 cm =.......... m
a) = 6,8m
b) = 4.08m
c) = 9,492m
d) = 42,23m
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …………………m2
b) 12050600m2 = ………km2………m2
c) 5tấn 2tạ =………………kg
giúp mình nha các bạn
a)2000235\(m^2\)
b)12km2 50600m2
c)5200kg
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = ……………lít | b) 11,7 m3 = ................... dm3 |
c) 35 lít = ………….cm3 | d) 6/5 dm3 = …………….cm3 |
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = 2000 lít | b) 11,7 m3 = 11700 dm3 |
c) 35 lít = 35000 cm3 | d) 6/5 dm3 =1200 cm3 |
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a)1/2 giờ=...giờ 75 phút=...giờ 12 phút=...giờ
b)12m=...km 0,7dam=...km 76mm=...m
c) 104kg=...tấn 0,6=...tấn 56g=...kg
a) 1/2 giờ = 0,5 giờ
75 phút = 1,25 giờ
12 phút = 0,2 giờ
b) 12m = 0,012 km
0,7dam = 0,007 km
76 mm = 0,076 m
c) 104 kg = 0,104 tấn
0,6 ? = ? tấn
56g =0,056 kg
Câu 3. Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a. 82,3 …….. 82,29
31,5 ……... 31,500
b. 9,843 ………. 9,85
80,7 ……….. 79,7
a. 82,3 …>….. 82,29
31,5 …=…... 31,500
b. 9,843 ……<…. 9,85
80,7 ……>….. 79,7