a)2000235\(m^2\)
b)12km2 50600m2
c)5200kg
a)2000235\(m^2\)
b)12km2 50600m2
c)5200kg
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Câu 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 tạ 52 kg = ……….. kg b) 3 phút 25 giây = ……….. giây
c) 27 000 cm2 = ……… dm2 d) 2/5 km2 = …………..m2
2.Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m2 28cm2 ..............7 008 cm2
b) 8 000 250 m2 ..........8 km2 2250 m2
c) 2/3 giờ..........20 phút
d) 10 phút..........600 giây
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
5 k m 2 = . . . . m 2 12 m 2 = . . . . . . . . . . . . . . . . . d m 2 1000000 m 2 = . . . . . . . . . . . . . k m 2 230005 c m 2 = . . . . . . . . . . . . m 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 000 305 m 2 = …… km 2 ....... m 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
2 000 305 m 2 = . . . km 2 . . . m 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 000 305 m 2 = … … k m 2 . . . . . . . m 2
Số thích hợp điền vào chỗ chấm của 9 k m 2 400 m 2 = . . . . m 2 là:
A. 9004000
B. 9000400
C. 900400
D. 90000400
Số thích hợp điền vào chỗ chấm của 9 k m 2 400 m 2 = . . . . m 2 là:
A. 9004000
B. 9000400
C. 900400
D. 90000400