1 giờ = phút
1 phút =giây
0,03 GIỜ = PHÚT
1,5 GIỜ = GIỜ PHÚT
1/3 GIỜ = PHÚT
1 PHÚT 20 GIÂY = PHÚT
2/ 5 GIỜ = PHÚT
84 PHÚT = GIỜ
a: =1,8p
b: =1h30p
c: =20p
d: =4/3
e: =24
f: =1,4
0,03 giờ=1.8 phút
1.5 giờ=1 giờ 30 phút
1/3giờ= 20 phút
1phút 20 giây= 4/3phút
84 phút= 1.4 giờ
2/5 giờ= 24 phút
2 giờ 45 phút = 2, giờ | 3 giờ 24 phút = 3, giờ 1 giờ 9 phút =............giờ |
13 phút 49 giây= phút | 25 phút 24 giây=..........phút 5 phút 18 giây =.........phút |
1 giờ 40 phút= 1,24 giờ | 2 giờ 20 phút=............giờ 3 phút 20 giây=............phút |
2 giờ 45 phút = 2,75 giờ |
25 phút 24 giây=.25,4.........phút
13 phút 49 giây= 13,8 phút
2 giờ 20 phút=.....7/3 .......giờ
1giờ 9 phút =......1,15......giờ
5 phút 18 giây =....5,3.....phút
3 phút 20 giây=....3,3........phút
15 phút 14 giây – 7 phút 49 giây = ? *
8 phút 10 giây
8 phút 35 giây
7 phút 25 giây
7 phút 13 giây
Câu 12. 9 giờ 18 phút : 6 = ? *
2 giờ 13 phút
1 giờ 33 phút
2 giờ 3 phút
3 giờ 3 phút
15 phút 14 giây – 7 phút 49 giây = ? *
8 phút 10 giây
8 phút 35 giây
7 phút 25 giây
7 phút 13 giây
Câu 12. 9 giờ 18 phút : 6 = ? *
2 giờ 13 phút
1 giờ 33 phút
2 giờ 3 phút
3 giờ 3 phút
1) Đổi đơn vị đo thời gian:
6 năm 7 tháng=...... tháng
4,5 ngày= ..... giờ
1,5 giờ=......phút
1 giờ =......giây
36 tháng=.....năm
36 giây=......phút
6 năm 7 tháng=79 tháng
4,5 ngày=108 giờ
1,5 giờ=90 phút
1 giờ=3600 giây
36 tháng=3 năm
36 giây=0,6 phút
1) Đổi đơn vị đo thời gian:
6 năm 7 tháng=...... tháng
4,5 ngày= ..... giờ
1,5 giờ=......phút
1 giờ =......giây
36 tháng=.....năm
36 giây=......phút
6 năm 7 tháng=19 tháng
4,5 ngày=108giờ
1,5 giờ=90phút
1 giờ =60giây
36 tháng=3năm
36 giây=0,6phút
6 năm 7 tháng=19 tháng
4,5 ngày=108giờ
1,5 giờ=90phút
1 giờ =60giây
36 tháng=3năm
36 giây=0,6phút
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
Số?
1 thế kỉ = .... năm
1 năm = .... tháng
1 tháng = ..... ngày, ..... ngày, ..... hay ...... ngày
1 tuần = ..... ngày
1 ngày = ...... giờ
1 giờ = ...... phút
1 phút = ....... giây
1 thế kỉ = 100 năm
1 năm = 12 tháng
1 tháng = 30 ngày, 31 ngày, 28 hay 29 ngày
1 tuần = 7 ngày
1 ngày = 24 giờ
1 giờ = 60 phút
1 phút = 60 giây
8 giờ 51 phút – 5 giờ 35 phút = ……….giờ……....phút
1 giờ 45 phút = ………..giờ
2,7 giờ + 1 giờ 45 phút = ……….giờ………phút
3giờ - 1,6 giờ =………….giờ
1,75 ngày = …………giờ
a: =3 giờ 16 phút
b: =1,75 giờ
c: =2 giờ 42 phút+1 giờ 45 phút
=3 giờ 87 phút
=4 giờ 27 phút
d: =1,4 giờ
e: =42 giờ
8 giờ 51 phút – 5 giờ 35 phút = ……….giờ……....phút
1 giờ 45 phút = ………..giờ
2,7 giờ + 1 giờ 45 phút = ……….giờ………phút
3giờ - 1,6 giờ =………….giờ
1,75 ngày = …………giờ
b: 1.75
c: =2 giờ 42 phút+1 giờ 45 phút
=3 giờ 87 phút
=4 giờ 27 phút
d: =1,4 giờ
e: =42 giờ
b: 1.75
c: =2 giờ 42 phút+1 giờ 45 phút
=3 giờ 87 phút
=4 giờ 27 phút
d: =1,4 giờ
e: =42 giờ
150 phút = ? giờ
20 phút = ? giờ
40 phút = ?giờ
215 phút = ? giờ ? phút
1 giờ = 20 phút = ? giờ
3 giờ 40 phút = ? giờ
3,4 giờ = ? giờ ? phút
2,5 giờ
\(\dfrac{1}{3}h\)
\(\dfrac{2}{3}h\)
21,5 giờ
3 giờ 40 phút = \(\dfrac{11}{3}\)giờ
3 giờ 24 phút