Viết các số sau thành số la mã:
60:
600:
70:
700:
80:
800:
1000 + 900 + 800 + 700 + 600 + 500 + 400 + 300 + 200 + 100 + 90 + 80 + 70 + 60 + 50 + 40
+ 30 + 20 + 10 + 9 + 8 + 7 + 6 + 5 + 4 + 3 + 2 + 1 + 0 =
Số?
a) 4 760; 4 770; 4 780; .?.; .?.; .?.; 4 820.
b) 6 600; 6 700; 6 800; .?.; .?.; .?.; 7 200.
c) 50 000; 60 000; 70 000; .?.; .?.; .?. .
a) 4790; 4800; 4810
b) 6900; 7000; 7100
c) 80000; 90000; 100000
GIÚP TỚ GIẢI TOÁN NHÉ !
Nếu phép cộng của tổng sau cứ kéo dài mãi mãi thì giá trị của tổng bằng bao nhiêu ?
Đề : 10+20+30+40+50+60+70+80+90+100+200+300+400+500+600+700+800+900=
Cậu thiếu đề rồi!
Phép cộng của tổng sau thì cậu phải ghi phép tính ra mình mới làm được chứ
Bằng hai số hạng lúc đó cộng với nhau !
Ủng hộ mk nha các bạn !
a) Viết các số 2894, 7205, 5668, 3327 thành tổng của nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 2894 = 2000 + 800 + 90 + 4
b) Viết các tổng sau thành số (theo mẫu):
Mẫu: 3 000 + 500 + 20 + 7 = 3 527
4 000 + 700 + 40 + 2 2 000 + 600 + 40 + 8
5 000 + 500 + 50 + 5 3 000 + 900 + 8
a) 2 894 = 2 000 + 800 + 90 + 4
7 205 = 7 000 + 200 + 5
5 668 = 5 000 + 600 + 60 + 8
3 327 = 3 000 + 300 + 20 + 7
b)
4 000 + 700 + 40 + 2 = 4 742
5 000 + 500 + 50 + 5 = 5 555
2 000 + 600 + 40 + 8 = 2648
3 000 + 900 + 8 = 3 908
Tính nhẩm.
a) 70 000 + 60 000 b) 90 000 + 50 000 - 80 000
160 000 - 90 000 150 000 - 70 000 + 40 000
500 000 + 700 000 800 000 + 700 000 - 900 000
a)
70 000 + 60 000 = 130 000
160 000 – 90 000 = 70 000
500 000 + 700 000 = 1 200 000
b)
90 000 + 50 000 – 80 000 = 60 000
150 000 – 70 000 + 40 000 = 120 000
800 000 + 700 000 – 900 000 = 600 000
100+200+300+400+500+600+700+800+900=
12+13+14+15+16+17+18+19=
10+20+30+40+50+60+70+80+90=
Kb nhoaaaa tk cho bn trả lời nhanh nhất tất nhiên là đúng mới tk hjjjjjj kb nha
100+200+300+400+500+600+700+800+900=4000+500=4500
12+13+14+15+16+17+18+19=124+15=139
10+20+30+40+50+60+70+80+90=450
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
Viết số La Mã có nhiều số nhất
Viết số La Mã lớn nhất
Viết số La Mã nhỏ nhất
Viết số La Mã ít chữ số nhất
Viết số sau thành số La Mã : 1.000.000.000 , 1.000.000 , 1.000 , 1
Số la mã có nhiều số nhất là : 28(XXVIII)
Số la mã lớn nhất là : M(1000)
Số la mã nhỏ nhất là : I(1)
Số la mã ít chữ số nhất là : I(1)
1.000.000.000 : ko có số thỏa mãn
1.000.000 : ko có số thỏa mãn
1000:M
1:I
LLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLL 1 CHỮ L LÀ 50
L
I
I
XIN LỖI KHÔNG BIẾT
viết các số sau đây ra số la mã
15 , 63 , 210 , 1987
39 , 70 , 405 , 1994
15:XV
63:LXIII
210:CCX
1987:MCMLXXXVII
39:XXXIX
70:LXX
405:DCV
1994:MCMLCIV
a XV , LXIII , CCX , MCMLXXXVII
b XXXIX , LXX , CDV , MCMXCIV
15:XV
63:LXIII
210:CCX
1987:MCMLXXXVII
39:XXXIX
70:LXX
405:DCV
1994:MCMLCIV