nửa năm =... tháng
1,5 giờ=.... phút
1 giờ =... giây
2 năm rưỡi =.....tháng
a) 20 thế kỉ 12 năm = ..... năm
2 năm rưỡi = ..... tháng
10 ngày = ....... giờ
1/3 ngày = ...... giờ
1 ngày rưỡi = .... giờ
60 ngày = .... năm
b) 12 giờ = ..... phút
1 giờ rưỡi = ..... phút
1/2 giờ = ...... phút
15 phút = giây
3 năm 6 tháng = ..... năm
45 tháng = .... năm ..... tháng?
( giúp mik với ạ:> )
a] 2012 năm
30 tháng
240 giờ
8 giờ
12 giờ
1/6 năm
b] 720 phút
90 phút
30 phút
900 giây
3 năm rưỡi
3 năm 9 tháng
3,4 giờ=...giờ...phút 3 năm 6 tháng=...tháng 1/3 giờ=...phút
6,2 giờ=...giờ...phút 2 năm rưỡi=...tháng 0,75 phút=...giây
4,3 giờ=...giờ...phút nửa năm=...tháng 1,5 giờ=...phút
1,6 giờ=...giờ...phút nửa tháng tư=...ngày nửa giờ=...phút
1 giờ =...giây 0,03 giờ=...giây
\(3,4h=3h24p'\)
giải thích : \(3,4h=3,4.60=204p'=3h24p'\) mấy câu khác áp dụng là dc=)
358 tháng =...................... tháng
2 năm rưỡi =..................... tháng
nửa năm = ......................tháng
1,5 giờ = ..........................phút
0,75 giờ =......................... phút
3 M3 = ............................dm3
434 dm3 = ......................m3
54309 dm3 = ....................m3
25,32 m3 = ....................... dm3
3 năm 8 tháng =44 tháng
2 năm rưỡi =30 tháng
Nửa năm=6 tháng
1,5 giờ=90 phút
0,75giờ=45 phút
3m 3=30dm 3
434 dm3=0,434m3
54309 dm3=.54,309m3
25,32 m3 = ......00,2532................. dm3
358 tháng = 358 tháng
2 năm rưỡi= 30 tháng
nửa năm= 6 tháng
1,5 giờ= 90 phút
0,75 giờ= 45 phút
3m3= 3000 dm3
434 dm3= 0,434 m3
54309 dm3= 54,309 m3
25,32 m3= 2,532 dm3
5m3 34dm3 = .............. m3 378,2cm2 = ................dm2 = ............. m2 | 4,6 giờ = ............. giờ ..... phút 1/4 năm= ......... tháng |
Câu 1 = 5,034
câu 2 = 4 giờ 36 phút
câu 3 = 0,3782
\(5m^334dm^3=5,034m^3\)
4,6h=4 giờ 36 phút
\(378,2cm^2=3,782dm^2=0,03782m^2\)
\(\dfrac{1}{4}\) năm=3 tháng
1) Đổi đơn vị đo thời gian:
6 năm 7 tháng=...... tháng
4,5 ngày= ..... giờ
1,5 giờ=......phút
1 giờ =......giây
36 tháng=.....năm
36 giây=......phút
6 năm 7 tháng=79 tháng
4,5 ngày=108 giờ
1,5 giờ=90 phút
1 giờ=3600 giây
36 tháng=3 năm
36 giây=0,6 phút
1) Đổi đơn vị đo thời gian:
6 năm 7 tháng=...... tháng
4,5 ngày= ..... giờ
1,5 giờ=......phút
1 giờ =......giây
36 tháng=.....năm
36 giây=......phút
6 năm 7 tháng=19 tháng
4,5 ngày=108giờ
1,5 giờ=90phút
1 giờ =60giây
36 tháng=3năm
36 giây=0,6phút
6 năm 7 tháng=19 tháng
4,5 ngày=108giờ
1,5 giờ=90phút
1 giờ =60giây
36 tháng=3năm
36 giây=0,6phút
6 năm = tháng 3 ngày = giờ
4 năm 2 tháng = tháng 0,5 ngày = giờ
3 năm rưỡi = tháng 3 ngày rưỡi = giờ
6 năm = 72 tháng 3 ngày = 72 giờ
4 năm 2 tháng = 50 tháng 0,5 ngày = 12 giờ
3 năm rưỡi = 42 tháng 3 ngày rưỡi = 84 giờ
6 năm = 72 tháng 3 ngày = 72 giờ
4 năm 2 tháng = 50 tháng 0,5 ngày = 12 giờ
3 năm rưỡi = 42 tháng 3 ngày rưỡi = 84 giờ
6 năm = 72 tháng 3 ngày = 72 giờ
4 năm 2 tháng = 50 tháng 0,5 ngày = 12 giờ
3 năm rưỡi = 42 tháng 3 ngày rưỡi = 84 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
6 năm = …tháng
4 năm 2 tháng = …tháng
3 năm rưỡi = ....tháng
3 ngày = ....giờ
0,5 ngày = ...giờ
3 ngày rưỡi = ...giờ
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
3 ngày = 72 giờ
0,5 ngày = 12 giờ
3 ngày rưỡi = 84 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
6 năm = …tháng
4 năm 2 tháng = …tháng
3 năm rưỡi = ....tháng
3 ngày = ....giờ
0,5 ngày = ...giờ
3 ngày rưỡi = ...giờ
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
3 ngày = 72 giờ
0,5 ngày = 12 giờ
3 ngày rưỡi = 84 giờ