só sánh :
a) 1/3 của 45 yến.....150 kg
b) 1/6 ngày ..... 5 giờ
Số?
a) 7 yến 3 kg = kg 2 yến 5 kg = kg
b) 4 tạ 15kg = kg 3 tạ3 yến = yến
c)5 tấn = yến 1 tấn 89 kg = kg
a) 7 yến 3 kg = 73 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
b) 4 tạ 15 kg = 415 kg
3 tạ 3 yến = 33 yến
c) 5 tấn = 500 yến
1 tấn 89 kg = 1 089 kg
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = .......................... kg 2 tạ 5 kg = ...............................kg
7 tấn 4 kg = .............................. kg 9 tạ 20 kg = ...............................kg
b) 1 giờ 20 phút = ........................ phút 2 phút 15 giây =........................giây
480 giây = ......................... phút 5 giờ 5 phút = ......................phút
c) 1500 m = ............................. km 7km 5 hm = .........................m
3 km 8m = ............................. m 3 m 5 dm = .........................mm
d) 5 m2 = ............................ cm 2 4758 cm2 =………………dm2 ........cm2
2 km2 75 m2 = ............................ m2 12500 cm2 = …………….m2 .........dm2
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = ........3030.................. kg 2 tạ 5 kg = ...............205...........kg
7 tấn 4 kg = ..........7004.................... kg 9 tạ 20 kg = ..............920..........kg
b) 1 giờ 20 phút = ........80.......... phút 2 phút 15 giây =.........135...........giây
480 giây = ............8............. phút 5 giờ 5 phút = ..........305............phút
c) 1500 m = ..............1,5............... km 7km 5 hm = ..........7500...............m
3 km 8m = ............3005............ m 3 m 5 dm = ..........3500............mm
d) 5 m2 = ........5000000.... cm 2 4758 cm2 =……200…dm2 .....4758...cm2
2 km2 75 m2 = .....2000075...... m2 12500 cm2 = ……1….m2 .....25....dm2
a) 6 tạ 2 yến = ..... yến
b) 5km2 245m2 = .... m2
c) 3 giờ 45 phút = .... phút
d) 1/5 của 75 kg = .... kg
a) 6 tạ 2 yến = 62 yến
b) \(5km^2245m^2=5000245m^2\)
c) 3 giờ 45 phút = 225 phút
\(\frac{1}{5}\)của 75 kg = \(15kg\)
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
9 tân = 900 yên
5 tân 3 ta =53 ta
6 yên 8 kg = 68 kg
1/2 phut 25 s = 55 s
Hoc Tot
900yến
5003 kg
68 kg
55 giây
19 phút
53 giờ
53 năm
22 năm
3 thế kỉ ,9 năm
9 tấn =900 yến
5 tấn 3 tạ= 5300 kg
6 yến 8 kg=68 kg
1/2 phút 25 giây= 55 giây
1/6 giờ 9 phút=19 phút
2 ngày 5 giờ=58 giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=53 năm
1/5 thế kỉ 2 năm=22 năm
309 năm=3 thế kỉ 9năm
A.25 tấn 8 yến=..........tạ
B.18 tạ 9 kg=..........yến
C.3 giờ 45 phút=.............giờ
D.1/5 giờ=.................giấy
A.25 tấn 8 yến=250,8tạ
B.18 tạ 9 kg=....180,9......yến
C.3 giờ 45 phút=....15/4.........giờ
D.1/5 giờ=........720.........giấy
25 tấn = 250 tạ
8 yến = 0,8 tạ
A.25 tấn 8 yến=.....250,9.....tạ
18 tạ = 180 yến
9kg = 0,9 yến
B.18 tạ 9 kg=....180,9......yến
45 : 60 = 0,75 giờ
C.3 giờ 45 phút=........3.75....giờ
1/5 giờ = 12 phút = 720 giây
D.1/5 giờ=.........720........giấy
h. 2 tuần 5 ngày x 7=
i. 5 ngày 18 giờ x 4=
j. 6 năm 6 tháng x 6=
a. 8 phút 45 giây x 6=
b. 2 giờ 35 phút x 5=
c. 1 năm 8 tháng x 9=
d. 3 ngày 12 giờ x 4=
e. 7 phút 28 giây x 3=
h: =19 ngày x7=133 ngày
i: =20 ngày 72 giờ=23 ngày
a: =48 phút 270 giây=52 phút 30 giây
b: =10 giờ 175 phút=12 giờ 55 phút
Số?
a) 5 yến = ……. kg
40 kg = …….. yến
2 yến 7 kg = ……. kg
b) 3 tạ = ……. kg
800 kg = ……. tạ
6 tạ 20 kg = …….. kg
c) 2 tấn = …….. kg
7 000 kg = ……. tấn
5 tấn 500 kg = …….. kg
a) 5 yến = 50 kg
40 kg = 4 yến
2 yến 7 kg = 27 kg
b) 3 tạ = 300 kg
800 kg = 8 tạ
6 tạ 20 kg = 620 kg
c) 2 tấn = 2 000 kg
7 000 kg = 7 tấn
5 tấn 500 kg = 5 500 kg
a: 5 yến=50kg
40kg=4 yến
b: 3 tạ=300kg
800kg=8 tạ
c: 2 tấn=2000kg
7000kg=7 tấn
5 tấn 500kg=5500kg
3 xe ủi đất san bằng 78,5 héc-ta . số ngày làm việc của các xe theo tỉ lệ 4:5:6 , só giờ làm việc của mỗi ngày theo tỉ lệ 7:8:9 , còn công suất của các xe tỉ lệ với \(\frac{1}{6}:\frac{1}{5}:\frac{1}{4}\)
Hỏi mỗi xe san được bao nhiêu héc-ta đất
bài 1:
a/16 giờ 21 phút + 7 giờ 42 phút
b/25 ngày 6 giờ - 4 ngày 9 giờ
c/5 giờ 45 phút x 3
d/42 phút 30 giây: 5
a: =23 giờ 63 phút
=24 giờ 3 phút
b: =606 giờ-105 giờ=501 giờ
c: =15 giờ 135 phút
=17 giờ 15 phút
d: =2550 giây:5
=510 giây