Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Huỳnh Trâm
Xem chi tiết
Linh Trần
2 tháng 12 2017 lúc 19:16

complete the text with the verbs in the box

are takes
protect breathe
makes moves
keep goes
gives help
stay

Inside your body, there (1)_____are_____ many different parts. They help you (2)_____stay______ healthy. Do you know what they do? Your brain (3)_____makes______ the differnet parts of your body work well. Air (4)_____goes_____ in and out of your lungs when you (5)______breathe_____. This (6)_____gives_____ you oxygen that you need. Your heart (7)______moves_____ blood around your body. The blood (8)______takes_____ oxygen and food to the different parts of your body.

Your bones are very strong and they support your body. They also (9)_____protect_____ important parts of your body, like the brain and heart. Your muscles (10)_____help______ your body to move. Your skin protects your body. It also helps to (11)______keep_____ your body at the right temperature.

Minh Lệ
Xem chi tiết
Toru
30 tháng 8 2023 lúc 20:27

1 - B

2 - A

3, 4 - C

5 - D 

Nguyễn Phương Mai
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
31 tháng 12 2021 lúc 22:14

xếp thành hai cột nào zị:D?

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
8 tháng 11 2023 lúc 21:04

1. blood, brain, heart, intestine, kidney, lung, muscle, rib, spine, stomach

(máu, não, tim, ruột, thận, phổi, bắp thịt, xương sườn, xương sống, dạ dày)

2. cheek, chin, eyelid, eyebrow, forehead, jaw, neck, scalp, skull, throat

(má, cằm, mí mắt, lông mày, trán, hàm, cổ, da đầu, sọ, họng)

3. elbow, nail, shoulder, thumb, wrist

(khuỷu tay, móng tay, vai, ngón tay cái, cổ tay)

4. ankle, bottom, calf, knee, shin, thigh

(mắt cá chân, mông, bắp chân, đầu gối, ống quyển, đùi)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
8 tháng 11 2023 lúc 21:04

1. ankle: mắt cá chân

2.wrist: cổ tay

3. calf: bắp chân

4. elbow: khuỷu tay

5. shoulder: vai

6. neck: cổ

7. cheek: má

8. forehead: trán

9. heel: gót chân

10. shin: ống quyển

11. knee: đầu gối

12. thigh: đùi

13. chin: cằm

14. thumb: ngón cái

heo cute
Xem chi tiết
Trần Diệu Linh
27 tháng 1 2019 lúc 20:09

vocabulary about the parts of the body; _eyes_

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
26 tháng 10 2019 lúc 4:25

Đáp án: A

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 3 2017 lúc 13:24

Kiến thức: Cấu trúc câu

Giải thích:

…so + tính từ/ trạng từ + that…= …such + danh từ + that +…: quá đến nỗi mà So => such

Tạm dịch: Các bộ phận khác nhau của cơ thể yêu cầu kỹ năng phẫu thuật quá khác nhau đến mức mà nhiều chuyên ngành phẫu thuật đã phát triển.

Đáp án: B

katherina
Xem chi tiết
Bùi Nhất Duy
27 tháng 7 2017 lúc 20:42

The scientific name for the study of body parts and their structures is anatomy