Cho a > 0 , b > 0 , a ≠ 1 , b ≠ 1 . Đồ thị hàm số y = a x và y = log b x được xác định như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a > 1 ; 0 < b < 1.
B. 0 < a < 1 ; b > 1.
C. 0 < a < 1 ; 0 < b < 1.
D. a > 1 ; b > 1.
Cho 3 điểm A(0;1) , B(12;5) , C(-3;0). Đ/t nào sau đây cách đều 3 điểm A,B,C ?
A. x-3y+4=0
B. -x+y+10=0
C. x+y=0
D. 5x-y+1=0
\(\overrightarrow{CA}=\left(3;1\right);\overrightarrow{CB}=\left(15;5\right)=5\left(3;1\right)=5\overrightarrow{CA}\)
\(\Rightarrow A;B;C\) thẳng hàng
\(\Rightarrow\) Đường thẳng cách đều 3 điểm A;B;C là đường thẳng song song với AC
\(\Rightarrow\) Là đường thẳng nhận \(\left(1;-3\right)\) là 1 vtpt
Đáp án A đúng
cho a>0 , b,c khác 0 và đôi một khác nhau thỏa
\(\frac{1}{a}+\frac{1}{b}-\frac{1}{c}\)=\(\frac{1}{a+b-c}\). chứng minh b<0
Biết m.n<0 và m>0. Chọn câu đúng
A.n<0
B.n>0
C.n=0
D.-n<0
Cho a,b,c∈Z và c≠0 khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây là:
A.Nếu a=b thì a+c=b+c
B.Nếu a+c=b+c thì a=b
C.Nếu a - c=b-c thì a=b
D.Nếu a=b thì a+c=b-c
Cho a,b∈Z;a≠b thỏa điều kiện a⋮b và b⋮a.Chọn câu đúng
A.a=-b
B.a=b
C.a+b=-1
D.a.b=1
1.Biết m.n<0 và m>0. Chọn câu đúng
A.n<0
B.n>0
C.n=0
D.-n<0
2.Cho a,b,c∈Z và c≠0 khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây là:
A.Nếu a=b thì a+c=b+c
B.Nếu a+c=b+c thì a=b
C.Nếu a - c=b-c thì a=b
D.Nếu a=b thì a+c=b-c
3.Cho a,b∈Z;a≠b thỏa điều kiện a⋮b và b⋮a.Chọn câu đúng
A.a=-b
B.a=b
C.a+b=-1
D.a.b=1
Bài 3 :( 1,5 đ)a) Tìm x, biết :( 4x -5)( 6 -x)+ (2x -3 )2= 0 b) Rút gọn biểu thức :A = 8. ( 32+ 1)(34+ 1 )(38+ 1)Bài 4 : (2,0 đ) Cho tam giác ABC vuô Bài 3 :( 1,5 đ)a) Tìm x, biết :( 4x -5)( 6 -x)+ (2x -3 )2= 0 b) Rút gọn biểu thức :A = 8. ( 32+ 1)(34+ 1 )(38+ 1)Bài 4 : (2,0 đ) Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Gọi D, E lần lượt là hình chiếu của H trên AB, AC .a) Chứng minh tứgiác ADHE là hình chữnhật .b) Gọi F là trung điểm của của BH . Chứng minh DE ⊥DF . ng tại A, đường cao AH. Gọi D, E lần lượt là hình chiếu của H trên AB, AC .a) Chứng minh tứgiác ADHE là hình chữnhật .b) Gọi F là trung điểm của của BH . Chứng minh DE ⊥DF .
yggucbsgfuyvfbsudy
1) cmr: Nếu x0 là nghiệm của đa thức P(x) = ax+b (a#0) thi P (x) = a. (x-x0)
x0 ở đây không phải x.0 đâu nha
2) tim gtnn:
A=( x+3)^2 +| y-2|
B=x^2 - 4x +2
3) CHO f(x)= 1+x+x^2 +x^3+.............+ x^2010 + x^2011. tinh f(1); f(-1)
4) cho đa thức H(x)= a. x^2+bx+c Biet 5a -3b+2c=0. cm: H(-1); H(-2)< OR = 0
P(x) = ax0+ b = 0 [Vì x0 là nghiệm của P(x)]
\(\Rightarrow ax_0=-b\Rightarrow b=-ax_0\)
Ta có:\(P\left(x\right)=ax+b\)
\(Thay:b=-ax_0\)
\(\Rightarrow P\left(x\right)=-ax_0+a=a.\left(x-x_0\right)\)
Akai HarumaMashiro ShiinaNguyễn Huy TúngonhuminhĐỗ Thanh Hải
help tui
Cho hàm số \(f\left(x\right)=\left|8x^4+ax^2+b\right|\) , trong đó a,b là tham số thực. Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số \(f\left(x\right)\) trên đoạn \(\left[-1;1\right]\) bằng 1. Hãy chọn khẳng định đúng?
A, a>0, b<0 B, a<0,b<0 C, a>0,b>0 D, a<0,b>0
Xét \(y=8x^4+ax^2+b\Rightarrow y'=32x^3+2ax\)
\(y'=0\Rightarrow2x\left(16x^2+a\right)=0\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}x=0\\x^2=-\frac{a}{16}\end{matrix}\right.\)
- Nếu \(a>0\Rightarrow y'=0\) có đúng 1 nghiệm \(x=0\)
\(\Rightarrow f\left(x\right)_{max}=f\left(-1\right)=f\left(1\right)=\left|a+b+8\right|=1\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}a+b=-7\\a+b=-9\end{matrix}\right.\) \(\Rightarrow\left[{}\begin{matrix}b=-7-a< 0\\b=-9-a< 0\end{matrix}\right.\) \(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}a>0\\b< 0\end{matrix}\right.\)
Đáp án A đúng luôn, ko cần xét \(a< 0\) nữa
Cho A=(-∞;0),B={x ∈R/(m+1)x-3=0}.Tìm m để B có đúng 2 tập con và B⊂A
BÀI 1: cho tam giác ABC,biết pt 1 cạnh và hai đường cao.Viết PTTQ hai cạnh và đường cao còn lại,với
a, BC:4x+y-12=0;BB'=5x-4y+5=0;CC'=2x+2y-9=0
b, BC:5x-3y+2=0;BB':4x-3y+1=0;CC'=7x+2y-22=0
BÀI 2: cho tam giác ABC và tọa độ một đỉnh và phương trình đường cao.Viết phương trình các cạnh của tam giác đó với:
a, A(3,0),BB'=2x+2y-9=0;CC'=3x-12y-1=0
b,A(1,0), BB'=x-2y+1=0;CC'=3x+y-1=0
Mọi người giải giúp mk với ạ
Câu 313. Giá trị đúng của lim Vn(n+1-In-1) là: A.-1. B. 0. D. +o. C. 1.
Câu 314. Cho dãy số (un) với un = (n-1), 2n +2 . Chọn kết quả đúng của limu, là: %3D n' +n? -1 A. -00. B. 0. D. +oo, C. 1. 5" -1
Câu 315. lim- bằng : 3" +1 A. +oo. D. -co. B. 1. C. 0. 10
Câu 316. lim bằng : Vn* +n? +1 C. 0. D. -00. A. +oo. B. 10.
Câu 317. lim200 - 3n +2n² bằng : C too. D. -0. B. 1. A. 0. Tìm két quả đúng của limu, .
Câu 318. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi : -,n 21 2-u C. -1. D. B. 1. A. 0. 1 1 1 [2
Câu 319. Tìm giá trị đúng của S = 2| 1+-+ 2 48 2" C. 2 2. D. B. 2. A. 2 +1. 4" +2"+1 bằng :
Câu 320. Lim4 3" + 4"+2 1 B. D. +oo. A. 0. In+1-4
Câu 321. Tính giới hạn: lim Vn+1+n C.-1. D. B.O. A. 1. +(2n +1)- * 3n +4 1+3+5+...+ 3n 14,
Câu 322. Tính giới hạn: lim C. 2 3 B. D. 1. A. 0. 1 nlat1) +......+
Câu 323. Tính giới hạn: lim n(n+1) 1.2 2.3 3 C. 21 D. Không có giới hạn. B. 1. A. 0.