Viết số thích hợp vào chỗ trống:
a) 16370, 16380, … , … , 16410
b) 31576, 31581, 31586, … , …
c) 28670, … , 28676, 28679, …
d) 51010, 52010, 53010, … , …
viết phân số thích hợp vào chỗ trống:
a) 0,5 giờ = ..... giờ
b) 0,75 giờ = ....... giờ
giải thích cách làm
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................m2
a) 580
b) 7,08
c) 3,098
d) 19,0186
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................m2
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................
mik cần gấp
a. 5,8 tạ = 580kg
b. 708cm = 7,08m
c. 309,8ha = .........km2 (không thống nhất số đo nên ko tính được)
d. 19m2 186cm2 = ......... (không có đơn vị)
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a, 1/4 tạ =........kg b, 3/10 giờ=........phút
c, 5/6 ngày=.......giờ d, 1/4 dm2 =..........cm2
a, 1/4 tạ =...25.....kg b, 3/10 giờ=...18.....phút
c, 5/6 ngày=...20....giờ d, 1/4 dm2 =......25....cm2
Bài 2. Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ trống:
a) 1,75m2….175dm2 c) 7850dm3…7,85m3
b) 1968dm2….1,968m2 d) 12075kg ….12,75 tấn
điền các kí hiệu ∈;∉;⊂∈;∉;⊂ thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) \(3\in Z\)
b) \(-3\notin N\)
c) \(1\in N\)
d) \(N\subset Z\)
e) \(1;-2\in Z\)
a: \(3\in Z\)
b: \(-3\notin N\)
c: \(1\in N\)
d: \(N\subset Z\)
Caâu 8: số thích hợp vào chỗ trống:
a) 48 dm2 = ……?
A. 480 cm2 B. 48 cm2 C. 4800 cm2 D. 408 cm2
b) 65000 cm2 = ………?
A. 650 dm2 B. 65dm2 C. 6500dm2 D. 6050dm2
c) 36 m2 = ……… ?
A. 36000 cm2 B. 360000 cm2 C. 3600 cm2 D. 360 cm2
d) 590 dm2 = ……… m2 ……… dm2
A. 5m2, 9dm2 B. 50m2 9dm2 C. 50m2 90dm2 D. 5m2 90dm2
a) 48 dm2 = ……?
A. 480 cm2 B. 48 cm2 C. 4800 cm2 D. 408 cm2
b) 65000 cm2 = ………?
A. 650 dm2 B. 65dm2 C. 6500dm2 D. 6050dm2
c) 36 m2 = ……… ?
A. 36000 cm2 B. 360000 cm2 C. 3600 cm2 D. 360 cm2
d) 590 dm2 = ……… m2 ……… dm2
A. 5m2, 9dm2 B. 50m2 9dm2 C. 50m2 90dm2 D. 5m2 90dm2
điền các kí hiệu \(\in;\notin;\subset\) thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
a) 3 ∈ Z
b) -3 ∉ N
c) 1 ∈ N
d) N ⊂ Z
e) 1;-2 ∈ Z