Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a, 1/4 tạ =........kg b, 3/10 giờ=........phút
c, 5/6 ngày=.......giờ d, 1/4 dm2 =..........cm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 12m và 5cm = .......... cm
b. 3m2 45cm2 = ........... cm2
c. 5/8 m2 = ............. cm2
d. 3 giờ 24 phút = ............... phút
e. 405000m = .............. km
h. 46128 cm2 = ...... dm2.............cm2
g. Năm 1720 thuộc thế kỉ thứ..........
225 phút = .......... giờ............... phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
12 ngày = ............... giờ
4 ngày 12 giờ = ............... giờ
1dm3 = ……… cm3
5,8 dm3 = ……… cm3
Điền phân số thích hợp vào chỗ trống 1 giờ 20 phút ..... giờ1 giờ 30 phút ...... giờ2 giờ 24 phút ...... giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
giờ = … phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 6 giờ = ………….. phút
1 4 ngày = ………… giờ
5 phút 5 giây =…………… giây
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 20 phút=....../...... giờ
b) 50 giay= ....../........ phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm. 3 4 g i ờ = . . . . p h ú t
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 ngày 3 giờ =………… giờ
1 giờ 18 phút = …………… phút
2 phút 30 giây =……………. giây
1 5 giờ = ……………. phút