a) 580
b) 7,08
c) 3,098
d) 19,0186
a) 580
b) 7,08
c) 3,098
d) 19,0186
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................m2
Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 5,8 tạ = ....................kg c. 309,8 ha = . .............................km2
b. 708 cm = ...................m d . 19 m2 186cm2 = ...........................
mik cần gấp
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 2,5 ha = ................. …… m 2
b. 4,68 tấn = ...........................kg
c. 234,5 dm = ...........................… m
d. 9 m 2 2 d m 2 =...........................… m 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9km 78m =……………..m
b. 5 m 2 64 d m 2 = . . . . ............... d m 2
c. 5 kg 23 g = …………….kg
d. 231 ha = ……………. k m 2
Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
2ha 5m2 = ...................ha 7 m 2 cm = 7,02 ..........
5 tấn 4 yến = ...............kg 5,7 km2 =....................m2
Điền số thích hợp vào chỗ trống
23m 7dm = ……………m
6tấn 15kg = …………tấn
4 m 2 19 d m 2 = ………… m 2
2510 m 2 = ………. ha
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a, 80 000 m 2 = ................. …ha
b, 12tấn 23kg = ........................kg
c, 12 h m 2 6 d a m 2 = ........................... d a m 2
d, 15 m 2 8 d m 2 = …........................ m 2
viêts số thập phân và số thích hợp điền vào chỗ chấm
3m52cm=..........m;95ha=........km2;560 tạ=...........kg;15,02km=..........dam=.......m
5,8 tấn=.......kg;15,6ha=.........m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a)4,7 m =.....................m........................cm
b)0,253 km2 =...................ha..................m2
c) 4 tấn 7 kg=.......................................tấn
d)25,08 dm2 = ...................................... m2