daily .....(N) thói quen hằng ngày
to go .....(V)reo ( đồng hồ)
to....a rest(V) nghỉ ngơi
...... with (a)hài lòng(với)
to take... (v)luân phiên
to be in...(v)gặp nguy hiểm
to put .....(v) dập tắt ( một đám cháy)
to go ...(v)tiếp tục
to get....(v) thức dậy
to give ...(v) đầu hàng
to pay ...to ((v) chú ý đến
to get ... with (v) có quan hệ tốt (với)