Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF ...

Vương Gia Ân
Xem chi tiết
Học 24h
12 tháng 8 2018 lúc 18:51

daily routine (N) thói quen hằng ngày

to go off (V)reo ( đồng hồ)

to take a rest(V) nghỉ ngơi

satisfied with (a)hài lòng(với)

to take turns (v)luân phiên

to be in danger (v)gặp nguy hiểm

to put out (v) dập tắt ( một đám cháy)

to go on (v)tiếp tục

to get up (v) thức dậy

to give up (v) đầu hàng

to pay attention to ((v) chú ý đến

to get on well with (v) có quan hệ tốt (với)

Bình luận (0)
Đời về cơ bản là buồn......
12 tháng 8 2018 lúc 14:29

daily routine (N) thói quen hằng ngày

to go off (V)reo ( đồng hồ)

to take a rest(V) nghỉ ngơi

to be satisfied with (a)hài lòng(với)

to take... (v)luân phiên

to be in danger (v)gặp nguy hiểm

to put off (v) dập tắt ( một đám cháy)

to go on(v)tiếp tục

to get up(v) thức dậy

to give up(v) đầu hàng

to pay attention to ((v) chú ý đến

to get ... with (v) có quan hệ tốt (với)

Bình luận (1)
Susu
Xem chi tiết