Can you find other compound nouns with the word family? I se a dictionary if necessary.
Can you find other compound nouns with the word family? I se a dictionary if necessary.
family: gia đình
familiar: thân thuộc
unfamiliar: xa lạ
familiarize: làm thân với
familiarization: sự tập cho quen
Trên đây đều là những gia đình từ của từ family em nhé!
Sheila had the book under the mattress.
-> All Sheila