Lesson 2

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. disconnect  - break a connection between two things

(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)

2. crash - suddenly stop working

(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)

3. overheat - become too hot 

(nóng quá mức - trở nên quá nóng)

4. restart - turn off and on

(khởi động lại - tắt và bật lại)

5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost

(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)

6. repair - fix something

(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)

7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product

(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

My phone sometimes overheats and crashes while using. I need to have someone fix it soon. 

(Điện thoại của tôi đôi khi quá nóng và bị treo khi đang sử dụng. Tôi cần phải có người sửa nó sớm.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Đáp án: 2. Her laptop needs repairing. (Máy tính xách tay của cô ấy cần sửa chữa.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

                     PC Planet

Customer name: Jess (1) Jones

(Tên khách hàng: Jess Jones)

Phone number: (2) 077-274-7641

(Số điện thoại: 077-274-7641)

Item: Vin-Max 15R

(Mặt hàng: Vin-Max 15R)

Problem: (3) overheats when doing homework

(Vấn đề: quá nóng khi đang làm bài tập)

Warranty: (4) yes

(Bảo hành: có)

Note: need it by (5) Thursday

(Ghi chú: cần dùng nó trước thứ Năm)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Đáp án: I'd like to speak to (the manager).

(Tôi muốn nói chuyện với (người quản lý).)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Học sinh tự thực hiện.

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I would talk to one of the company’s representatives and ask for repairing or replacement.

(Tôi sẽ nói chuyện với một trong những đại diện của công ty và yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Học sinh tự thực hiện.

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. When I edit photos, it overheats.

(Khi tôi chỉnh sửa ảnh, nó nóng quá mức.)

2. It crashes when I play games.

(Nó bị treo khi tôi chơi trò chơi.)

3. It disconnects when I use the internet.

(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng internet.)

4. We will let you know when it’s fixed.

(Chúng tôi sẽ cho bạn biết khi nó được sửa xong.)

5. I’ll call you when it’s ready.

(Tôi sẽ gọi cho bạn khi nó sẵn sàng.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

2. 

when-clause first: When we have the battery for the camera, we’ll call you.

(Khi chúng tôi có pin cho máy ảnh, chúng tôi sẽ gọi cho bạn.)

when-clause last: We'll call you when we have the battery for the camera.

(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi có pin cho máy ảnh.)

3.

when-clause first: When I tried to copy photos to my laptop, the camera disconnected.

(Khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình, máy ảnh đã ngắt kết nối.)

when-clause last: The camera disconnected when I tried to copy photos to my laptop.

(Máy ảnh đã ngắt kết nối khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình.)

4. 

when-clause first: When I played games, my laptop crashed.

(Khi tôi chơi trò chơi, máy tính xách tay của tôi bị hỏng.)

when-clause last: My laptop crashed when I played games.

(Máy tính xách tay của tôi bị hỏng khi tôi chơi trò chơi.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong