VOCABULARY - Survival verbs

THINK! (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

- Lack of food (Thiếu thực phẩm)

- Dehydration (Mất nước)

- Mosquitoes (Muỗi)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 1 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1. Avoid

2.stand

3.build

4.climb

5.use

6.follow

7.keep

8.light

9.make

10.move

11.pick

12.run

13.stay

14.find

1 avoid all plants: tránh tất cả các loại cây

2 stand still: đứng yên

3 build a shelter: xây dựng một nơi trú ẩn

4 climb a tree: trèo cây

5 use the sun: sử dụng mặt trời

6 follow the river: theo sông

7 keep cool: giữ mát

8 light a fire: thắp lửa

9 make a noise: gây ồn ào

10 move at night: di chuyển vào ban đêm

11 pick fruit: hái trái cây

12 run away: chạy đi

13 stay where you are: ở lại nơi bạn đang ở

14 find drinking water: tìm nước uống

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 2 (SGK Friends Plus)

Bài 3 (SGK Friends Plus)

Bài 4 (SGK Friends Plus)

Bài 5 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

A: Are you good at climb a tree?

(Bạn có giỏi trèo cây không?)

B: I’m not good at climbing .

(Tôi không giỏi leo trèo.)

A: Can youbuild a shelter?

(Bạn có thể xây dựng một nơi trú ẩn?)

B: Yes, I can do it well.

(Vâng, tôi có thể làm tốt.)

A: How do you keep cool?

(Làm thế nào để bạn giữ mát?)

B: I probably only travel in the early morning and late afternoon.

(Tôi có lẽ chỉ đi lúc sáng sớm và chiều muộn.)

A: Can youfind drinking water?

(Bạn có thể tìm thấy nước uống không?)

B: Yes, I can collect morning dew from plants.

(Vâng, tôi có thể lấy sương sớm từ cây.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Finished? (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1.What is your best choice for a shelter in the wild?

(Sự lựa chọn tốt nhất của bạn cho một nơi trú ẩn trong tự nhiên là gì?)

A. Cave (Một cái hang)

B. Build a shelter from branches (Xây dựng một nơi trú ẩn từ các cành cây)

C. Sleep in a tree (Ngủ trên cây)

D. Sleep in the open (Ngủ ngoài trời)

2.Which color of mushroom will you eat? (Bạn sẽ ăn nấm màu nào?)

A. Red (đỏ)

B. Orange (cam)

C. Purple (tím)

D. Grey (xám)

3.What do you do if you see a bear? 

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một con gấu?)

A. Fight it (Chống lại nó)

B. Sleep still (Ngủ yên)

C. Run (Chạy)

D. Shout (La lên)

4.You are bitten by a poisonous snake. What will you do?

(Bạn bị rắn độc cắn. Bạn sẽ làm gì?)

A. Get to a nearby village.

(Đến một ngôi làng gần đó.)

B. Use my first-aid kit.

(Sử dụng bộ sơ cứu của tôi.)

C. Call for help.

(Kêu gọi sự giúp đỡ.)

D. Find your way back to your campsite.

(Tìm đường trở lại khu cắm trại của bạn.)

5.Which of these is the least effective way of signaling for help?

(Cách nào trong số này là cách báo hiệu cầu cứu kém hiệu quả nhất?)

A.Mirror (Một cái gương)

B.Whistle (cái còi)

C. Yelling for help (La hét để được giúp đỡ)

D. Fire or smoke (lửa hoặc khói)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)