SPEAKING - Thinking of things to do

Think! (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

I can go to the city square, swim in the sea or go to the cinemain my town at the weekend.

(Trả lời bởi Nguyễn Ngọc Thiện Nhân)
Thảo luận (1)

Bài 1 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

Jamie: What are you doing today?

(Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

Lisa: Nothing much. Shall we do something?

(Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

(Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.)

Lisa: Well, what do you want to do?

(Vậy, bạn muốn làm gì?)

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

(Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.)

LisaWhy don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich.

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.)

Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold.

(Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.)

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

(Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.)

JamieHow about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

(Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.)

Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too.

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.)

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town.

(Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.)

Lisa: OK. (Được thôi.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 2 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making and responding to suggestions (1)

(Đưa ra và phản hồi các đề xuất (1))

1. Shall we do something? S

(Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

2. That sounds like a good idea. R

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

3. Let’s finish our homework now. S

(Chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà bây giờ.)

4. How about going into town? S

(Vào thị trấn thì sao?)

5. Why don’t we go for a bike ride? S

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ?)

6. I don’t feel like cycling. R

(Tôi không thích đi xe đạp.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 3 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

Jamie: What are you doing today?

(Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

Lisa: Nothing much. Shall we do something?

(Không nhiều. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring.

(Tôi không muốn ở nhà cả ngày. Thật là nhàm chán.)

Lisa: Well, what do you want to do?

(Vậy, bạn muốn làm gì?)

Jamie: I don’t know. I just want to go out.

(Tôi không biết. Tôi chỉ muốn ra ngoài.)

Lisa: Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich.

(Tại sao chúng ta không đi xe đạp nhỉ? Chúng ta có thể ăn một chiếc bánh sandwich.)

Jamie: It’s really cold. I don’t feel like cycling when it’s cold.

(Trời rất lạnh. Tôi không cảm thấy thích đi xe đạp khi trời lạnh.)

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day.

(Hừm. Chà, tôi không muốn chơi trò chơi máy tính cả ngày.)

Jamie: How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good.

(Vào thị trấn thì sao? Có một quán cà phê mới trên Phố High. Người ta nói rằng nó rất ngon.)

Lisa: That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too.

(Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Chúng ta cũng có thể đến trung tâm mua sắm.)

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. Let’s finish our homework now and then get the bus into town.

(Tôi không biết về trung tâm mua sắm, nhưng quán cà phê có vẻ tốt. Bây giờ chúng ta hãy hoàn thành bài tập về nhà và sau đó bắt xe buýt vào thị trấn.)

Lisa: OK. 

(Được thôi.)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 4 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

1. A: Let’s do something different.

   (Hãy làm gì khác đi.)

   B: OK. What do you want to do?

   (Được rồi. Bạn muốn làm gì?)

Giải thích: Let’s (let us) + V: Hãy…; want + to V: muốn

2. A: Why don’t we go to the cinema? There’s a good film on this week.

    (Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ? Tuần này có một bộ phim hay.)

    B: That sounds like a good idea.

    (Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

Giải thích: Why don’t we + V?: tại sao chúng ta không…?; That sounds like…: Nghe có vẻ là…

3. A: How about going for a walk?

    (Đi dạo thì sao?)

   B: No thanks. I don’t really feel like going for a walk.

   (Không, cảm ơn. Tôi không thực sự cảm thấy muốn đi dạo.)

Giải thích: giới từ + Ving; feel like: cảm thấy thích

4. A: What shall we do?

    (Chúng ta sẽ làm gì?)

   B: Nothing. I’m happy here on the sofa.

   (Không gì cả. Tôi hài lòng khi ở trên ghế sofa.)

Giải thích: shall + V (sẽ) (Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Bài 5 (SGK Friends Plus)

Hướng dẫn giải

A: Why don’t we go shopping?

(Tại sao chúng ta không đi mua sắm nhỉ?)

B: I don’t feel like going shopping. I feel really hungy and tired.

(Tôi không thích đi mua sắm. Tôi cảm thấy rất đói và mệt mỏi.)

A: So let’s find something to eat!

(Vậy, chúng ta hãy tìm một cái gì đó để ăn!)

B: That sounds like a good idea! Which food do you want to eat?

(Có vẻ là một ý kiến hay! Bạn muốn ăn gì?)

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)