4. Choose the correct phrases in the mini-dialogues. Listen and check. Then practise them with your partner.
(Chọn các cụm từ đúng trong các đoạn hội thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành chúng với bạn của bạn.)
1. A: Let’s / Why do something different.
B: OK. What do you want / feel to do?
2. A: Why don’t we / We’ll go to the cinema?There’s a good film on this week.
B: That ’s like / sounds like a good idea.
3. A: How about going / go for a walk?
B: No thanks. I don’t really like / feel like going for a walk.
4. A: What shall we doing / do?
B: Nothing. I’m happy here on the sofa.
1. A: Let’s do something different.
(Hãy làm gì khác đi.)
B: OK. What do you want to do?
(Được rồi. Bạn muốn làm gì?)
Giải thích: Let’s (let us) + V: Hãy…; want + to V: muốn…
2. A: Why don’t we go to the cinema? There’s a good film on this week.
(Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ? Tuần này có một bộ phim hay.)
B: That sounds like a good idea.
(Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)
Giải thích: Why don’t we + V?: tại sao chúng ta không…?; That sounds like…: Nghe có vẻ là…
3. A: How about going for a walk?
(Đi dạo thì sao?)
B: No thanks. I don’t really feel like going for a walk.
(Không, cảm ơn. Tôi không thực sự cảm thấy muốn đi dạo.)
Giải thích: giới từ + Ving; feel like: cảm thấy thích
4. A: What shall we do?
(Chúng ta sẽ làm gì?)
B: Nothing. I’m happy here on the sofa.
(Không gì cả. Tôi hài lòng khi ở trên ghế sofa.)
Giải thích: shall + V (sẽ)