Skills 1

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 55)

Hướng dẫn giải

 Joining a performance

(Tham gia biểu diễn)

  Attending an army course

(Tham gia khóa học quân sự)

  Travelling to a new place without parents

(Đi du lịch đến nơi mới mà không có bố mẹ)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 55)

Hướng dẫn giải

1. B

2. B

3. D

4. C

5. A

1. B

Duong and Akiko talked about __________.

(Dương và Akiko trò chuyện về ____________.)

A. their English summer courses

(các khóa học tiếng Anh mùa hè của họ)

B. experiences at summer courses

(các trải nghiệm tại khóa học hè)

C. activities in summer

(hoạt động vào mùa hè)

D. their army training

(huấn luyện quân đội của họ)

Thông tin:

Duong: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.

(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)

Akiko: I have been on an unforgettable summer course in America.

(Tôi vừa trải qua một khóa học hè khó quên ở Mỹ.)

2. B

What didn't Duong do during his course?

(Dương đã không làm gì trong suốt khóa học?)

A. Get up early.

(Dậy sớm.)

B. Work as a leader.

(Làm việc như một người lãnh đạo.)

C. Receive letters from home.

(Nhận thư từ quê nhà.)

D. Work in teams.

(Làm việc theo nhóm.)

Thông tin: We had to wake up at 5 a.m. In the evening, we read books or worked in teams. We also had touching moments when we received letters from our parents.

(Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng. Buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Chúng tôi cũng có những giây phút cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)

3. D

The word "theme" means _______.

A. performance: màn biểu diễn

B. environment: môi trường

C. activity: hoạt động

D. topic: chủ đề

Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.

(Chúng tôi còn tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)

4. C

The experience at Rockefeller Centre was _______ for Akiko.

(Trải nghiệm tại Trung tâm Rockefeller thật đặc biệt đối với Akiko.)

A. unforgettable: khó quên

B. enjoyable: thú vị

C. special: đặc biệt

D. touching: cảm động

Thông tin: The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre.

(Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến viếng thăm đỉnh Trung tâm Rockefeller.)

5. A

The word "That" refers to ___________.

(Từ “That” dùng để chỉ việc ________.)

A. travelling to America

(đi du lịch Mỹ)

B. touring the Thornwood campus

(tham quan khuôn viên trường Thornwood)

C. visiting Rockefeller Centre

(tham quan Trung tâm Rockefeller)

D. viewing the city below

(ngắm nhìn thành phố bên dưới)

Thông tin: I have been on an unforgettable summer course in America... That was the first time I travelled without my parents.

(Tôi đã tham gia một khóa học hè khó quên ở Mỹ... Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 56)

Hướng dẫn giải

1 - Akiko. attending an English course

(tham gia khóa học tiếng Anh)

Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.

(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)

2 - Duong. attending an army-like course

(tham gia một khóa học giống như quân đội)

Thông tin: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.

(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)

3 - Duong. joining a performance

(tham gia biểu diễn)

Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.

(Chúng tôi cũng tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)

4 - Akiko. touring a campus

(tham quan khuôn viên trường)

Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.

(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)

5 - Duong. receiving letters from home

(nhận thư từ nhà)

Thông tin: We also had touching moments when we received letters from our parents.

(Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 56)

Hướng dẫn giải

1c, 2a, 3d, 4e, 5b

(Trả lời bởi RAVG416)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 56)