1 - Akiko. attending an English course
(tham gia khóa học tiếng Anh)
Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.
(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)
2 - Duong. attending an army-like course
(tham gia một khóa học giống như quân đội)
Thông tin: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.
(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)
3 - Duong. joining a performance
(tham gia biểu diễn)
Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.
(Chúng tôi cũng tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)
4 - Akiko. touring a campus
(tham quan khuôn viên trường)
Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.
(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)
5 - Duong. receiving letters from home
(nhận thư từ nhà)
Thông tin: We also had touching moments when we received letters from our parents.
(Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)