Năng lực sáng tạo (Phan Đình Diệu)

Đọc văn bản 6 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 69)

Hướng dẫn giải

- “Kinh tế tri thức” toàn cầu hóa với một thị trường mở rộng ra phạm vi toàn thế giới, yếu tố “năng lực sáng tạo” trở thành chìa khóa chính cho mọi quốc gia đi vào tiến trình hội nhập, thì việc chăm lo tạo dựng và phát huy năng lực sáng tạo không còn là việc của từng cá nhân, mà trở thành vấn đề chiến lược của mọi quốc gia. 

- Sự tiếp xúc trao đổi giữa các bộ óc, thường giúp cho các ý tưởng gặp gỡ, đối sánh, chọn lựa ý tưởng làm nảy sinh ý tưởng…

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Đọc văn bản 5 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 70)

Hướng dẫn giải

- Bản chất chung của sáng tạo là tìm kiếm cái mới, một tri thức mới hay một cách vận dụng mới của những tri thức đã có, một phương pháp mới hay một giải pháp mới cho một vấn đề tưởng rằng đã cũ, nói gọn lại là tìm những đóng góp mới để giải quyết các vấn đề mà con người gặp phải trong cuộc sống. 

- “Kinh tế tri thức” toàn cầu hóa với một thị trường mở rộng ra phạm vi toàn thế giới, yếu tố “năng lực sáng tạo” trở thành chìa khóa chính cho mọi quốc gia đi vào tiến trình hội nhập, thì việc chăm lo tạo dựng và phát huy năng lực sáng tạo không còn là việc của từng cá nhân, mà trở thành vấn đề chiến lược của mọi quốc gia. 

- Ý nghĩa: Là động lực thúc đẩy kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống, khẳng định giá trị bản thân. 

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Sau khi đọc 3 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Cách sử dụng lí lẽ và bằng chứng của tác giả trong văn bản "Năng lực sáng tạo":

Lí lẽ:

- Logic, chặt chẽ: Các luận điểm được trình bày theo trật tự, có mối quan hệ liên hệ mật thiết với nhau.

- Sử dụng nhiều lí lẽ khác nhau: Lí lẽ khoa học, lí lẽ thực tiễn, lí lẽ so sánh,...

- Lí lẽ thuyết phục: Mang tính khẳng định, rõ ràng, dễ hiểu.

Bằng chứng:

- Đa dạng, phong phú: Ví dụ thực tế, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia,...

- Cụ thể, rõ ràng: Có tính xác thực cao, phù hợp với luận điểm.

- Sử dụng hiệu quả: Bổ sung cho lí lẽ, tăng tính thuyết phục cho bài viết.

Việc trích dẫn các câu nói của một số nhà khoa học nổi tiếng có phải là một cách nêu bằng chứng không?

- Có, đây là một cách nêu bằng chứng: 

+Câu nói của nhà khoa học là ý kiến chuyên gia: Có giá trị khoa học cao, được nhiều người tin tưởng.

+Giúp củng cố cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.

+Thể hiện sự hiểu biết của tác giả về vấn đề đang bàn.

Kết luận:

Tác giả đã sử dụng lí lẽ và bằng chứng một cách hiệu quả, làm cho bài viết "Năng lực sáng tạo" có tính thuyết phục cao. Việc trích dẫn các câu nói của một số nhà khoa học nổi tiếng là một cách nêu bằng chứng hiệu quả, góp phần củng cố cho luận điểm và tăng tính thuyết phục cho bài viết.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Đọc văn bản 7 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 70)

Hướng dẫn giải

Điều kiện phát triển năng lực sáng tạo của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại:

1. Kiến thức và kỹ năng:

- Nắm vững kiến thức nền tảng trong lĩnh vực liên quan đến hoạt động sáng tạo.

- Trau dồi kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, giao tiếp, hợp tác.

- Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, internet để tìm kiếm thông tin, cập nhật xu hướng.

2. Môi trường:

- Môi trường khuyến khích sự đổi mới, thử nghiệm, chấp nhận rủi ro.

- Tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích tinh thần hợp tác, chia sẻ.

- Cung cấp nguồn lực, cơ hội học tập và phát triển.

3. Yếu tố cá nhân:

- Tư duy mở: Thích khám phá, tò mò, sẵn sàng tiếp thu ý tưởng mới.

- Sự kiên trì: Không nản lòng trước thất bại, kiên trì theo đuổi mục tiêu.

- Tự tin: Tin tưởng vào khả năng của bản thân, dám nghĩ dám làm.

- Lòng đam mê: Yêu thích, say mê với lĩnh vực sáng tạo.

4. Bối cảnh cuộc sống hiện đại:

- Sự phát triển của khoa học công nghệ: Mang đến nhiều công cụ, phương tiện hỗ trợ cho hoạt động sáng tạo.

- Nền kinh tế tri thức: Đề cao giá trị của sáng tạo, đổi mới.

- Sự toàn cầu hóa: Mở rộng cơ hội học hỏi, hợp tác, giao lưu quốc tế.

5. Một số giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo:

- Đổi mới giáo dục: Nâng cao chất lượng giảng dạy, chú trọng phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh.

- Xây dựng môi trường sáng tạo: Hỗ trợ các cá nhân, tổ chức trong hoạt động sáng tạo.

- Tăng cường hợp tác quốc tế: Chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi từ các quốc gia tiên tiến.

Kết luận:

Phát triển năng lực sáng tạo là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh cuộc sống hiện đại. Mỗi cá nhân cần nỗ lực rèn luyện, trau dồi kiến thức, kỹ năng, đồng thời cần sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội để phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo của bản thân.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Sau khi đọc 2 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Luận điểm và mối quan hệ giữa các luận điểm trong văn bản "Năng lực sáng tạo":

Luận điểm:

1. Năng lực sáng tạo là gì? “Khó tìm được một định nghĩa rõ ràng nào cho khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo” 

- Khái niệm: Khả năng tạo ra cái mới có giá trị.

- Biểu hiện: Khả năng tư duy độc lập, tìm ra giải pháp mới, sáng tạo trong công việc và cuộc sống.

2. Phạm vi của năng lực sáng tạo: “Xưa nay, khi nói đến sáng tạo, thường ta chỉ xem đó là hoạt động riêng của một lớp người được gọi là trí thức như các nhà khoa học, các nhà thơ, nhà văn, các nghệ sĩ.. Và bây giờ, bỗng nhiên ta nghe nói đến kinh tế tri thức, đến năng lực sáng tạo như là yếu tố quyết định của khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế đó” 

- Đối với cá nhân: Giúp con người phát triển bản thân, thành công trong cuộc sống.

- Đối với xã hội: Động lực thúc đẩy sự phát triển khoa học, công nghệ, kinh tế và văn hóa.

3. Bản chất chung của năng lực sáng tạo: 

“Sáng tạo là một loại lao động phức tạp và vất vả. 

4. Vai trò của năng lực sáng tạo: 

“Sáng tạo cho đến nay vẫn là năng lực riêng có của con người” 

Mối quan hệ giữa các luận điểm:

- Luận điểm 1 và 2: Làm rõ vai trò và tầm quan trọng của năng lực sáng tạo, tạo nền tảng cho các luận điểm sau.

- Luận điểm 3 và 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và nêu lên vai trò của năng lực sáng tạo để người đọc hiểu được tầm quan trọng của năng lực

Kết luận:

Các luận điểm trong văn bản "Năng lực sáng tạo" được triển khai một cách logic, chặt chẽ, có mối quan hệ liên hệ mật thiết với nhau, làm rõ vai trò, tầm quan trọng và cách thức để phát triển năng lực sáng tạo của con người.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Sau khi đọc 4 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Các thao tác nghị luận và tác dụng của việc phối hợp các thao tác lập luận trong văn bản "Năng lực sáng tạo":

Thao tác nghị luận:

1. Giải thích:

- Khái niệm "năng lực sáng tạo".

- Tầm quan trọng của năng lực sáng tạo.

2. Phân tích:

- Các biểu hiện của năng lực sáng tạo.

- Điều kiện phát triển năng lực sáng tạo.

3. Chứng minh:

- Tầm quan trọng của năng lực sáng tạo thông qua dẫn chứng thực tế.

- Ảnh hưởng của năng lực sáng tạo đến sự phát triển của cá nhân và xã hội.

4. Bình luận:

- Vai trò của năng lực sáng tạo trong cuộc sống hiện đại.

- Giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.

Tác dụng của việc phối hợp các thao tác lập luận:

- Làm sáng tỏ vấn đề năng lực sáng tạo một cách toàn diện: 

+Giải thích khái niệm, tầm quan trọng, biểu hiện, điều kiện và giải pháp phát triển năng lực sáng tạo.

+Phân tích các khía cạnh khác nhau của năng lực sáng tạo.

+Chứng minh tầm quan trọng và ảnh hưởng của năng lực sáng tạo.

+Bình luận về vai trò và giải pháp phát triển năng lực sáng tạo.

- Tăng tính thuyết phục cho bài viết: 

+Kết hợp nhiều thao tác lập luận giúp củng cố cho luận điểm.

+Dẫn chứng thực tế và ý kiến chuyên gia tăng tính xác thực cho bài viết.

- Kích thích tư duy của người đọc: 

+Bài viết đa dạng, phong phú, không nhàm chán.

+Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và cách phát triển năng lực sáng tạo.

Kết luận:

Tác giả đã sử dụng phối hợp nhiều thao tác lập luận một cách hiệu quả để làm nổi bật vấn đề năng lực sáng tạo của con người. Việc phối hợp các thao tác lập luận giúp bài viết có tính logic, chặt chẽ, thuyết phục và kích thích tư duy của người đọc.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Sau khi đọc 6 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Tư tưởng của tác giả khi bàn về vấn đề năng lực sáng tạo của con người:

1. Năng lực sáng tạo là phẩm chất thiết yếu:

Tác giả khẳng định năng lực sáng tạo là phẩm chất thiết yếu của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại. Nó là yếu tố then chốt giúp con người phát triển bản thân, thành công trong cuộc sống và góp phần xây dựng đất nước.

2. Năng lực sáng tạo có thể phát triển:

Tác giả cho rằng năng lực sáng tạo không phải là một năng khiếu bẩm sinh mà có thể rèn luyện và phát triển thông qua giáo dục, học tập và rèn luyện.

3. Cần tạo môi trường khuyến khích sáng tạo:

Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo môi trường khuyến khích sáng tạo, nơi mỗi người được tự do tư duy, thử nghiệm và phát huy ý tưởng của mình.

4. Năng lực sáng tạo cần được ứng dụng vào thực tiễn:

Tác giả cho rằng năng lực sáng tạo cần được ứng dụng vào thực tiễn để tạo ra giá trị cho bản thân, cho xã hội và cho đất nước.

5. Năng lực sáng tạo là chìa khóa cho tương lai:

Tác giả tin rằng năng lực sáng tạo là chìa khóa giúp con người giải quyết những thách thức của tương lai và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.

Bên cạnh những tư tưởng chính trên, tác giả còn thể hiện những quan điểm khác như:

- Năng lực sáng tạo gắn liền với tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp.

- Năng lực sáng tạo cần được phát triển ngay từ khi còn nhỏ.

- Mỗi người cần có ý thức rèn luyện năng lực sáng tạo cho bản thân.

Kết luận:

Tác giả thể hiện tư tưởng tích cực về năng lực sáng tạo của con người. Tác giả tin rằng năng lực sáng tạo là phẩm chất thiết yếu giúp con người phát triển bản thân, thành công trong cuộc sống và góp phần xây dựng đất nước.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Kết nối đọc-viết (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Phải chăng sự sáng tạo sẽ giúp cuộc sống của mỗi người có thêm ý nghĩa? Đúng vậy. Sự sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại ý nghĩa cho cuộc sống của mỗi người. Nó giúp chúng ta khám phá tiềm năng bản thân, thể hiện bản sắc riêng và tạo ra những giá trị mới cho thế giới. Sáng tạo có thể được thể hiện qua nhiều cách khác nhau: từ việc sáng tác nghệ thuật, khoa học kỹ thuật đến việc giải quyết những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Khi chúng ta sáng tạo, chúng ta đang sử dụng trí tưởng tượng, tư duy độc lập và khả năng đổi mới để tạo ra những điều mới mẻ. Chúng ta có thể thấy rằng sự sáng tạo mang lại nhiều lợi ích cho mỗi người. Khi sáng tạo, chúng ta học hỏi được nhiều điều mới, rèn luyện tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề Sự sáng tạo tăng cường sự tự tin: Khi thành công trong việc sáng tạo, chúng ta sẽ cảm thấy tự tin hơn vào bản thân và khả năng của mình. Ngoài ra nó còn mang đến niềm vui và sự hài lòng: Sáng tạo giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng, thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn: Khi chúng ta sáng tạo, chúng ta đang đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội và để lại dấu ấn của mình trên thế giới. Vì vậy, có thể khẳng định rằng sự sáng tạo sẽ giúp cuộc sống của mỗi người có thêm ý nghĩa. Nó giúp chúng ta phát triển bản thân, mang lại niềm vui và sự hài lòng, và làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Sau khi đọc 5 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Vai trò của năng lực sáng tạo trong bối cảnh cuộc sống hiện đại:

Đối với mỗi người:

- Giúp phát triển bản thân: 

+Nâng cao tư duy độc lập, khả năng giải quyết vấn đề.

+Tăng cường sự tự tin, dám nghĩ dám làm.

+Phát huy tiềm năng, khẳng định bản thân.

- Thành công trong cuộc sống: 

+Tạo ra cơ hội mới, nâng cao năng lực cạnh tranh.

+Dễ dàng thích nghi với môi trường thay đổi.

+Đạt được thành công trong học tập, công việc và cuộc sống.

Đối với đất nước:

- Động lực phát triển: 

+Thúc đẩy khoa học công nghệ, kinh tế và văn hóa.

+Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

+Góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh.

-Giải quyết các vấn đề thách thức: 

+Tìm ra giải pháp cho các vấn đề xã hội, môi trường,...

+Nâng cao chất lượng cuộc sống.

+Góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Một số ví dụ về tầm quan trọng của năng lực sáng tạo:

+Thomas Edison: Sáng tạo ra bóng đèn, máy ghi âm,...

+Marie Curie: Phát hiện ra hai nguyên tố phóng xạ Polonium và Radium.

+Bill Gates: Sáng lập ra Microsoft, một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới.

Lời khuyên:

+Mỗi người cần rèn luyện năng lực sáng tạo ngay từ khi còn nhỏ.

+Nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện để phát triển năng lực sáng tạo của mỗi người.

Kết luận:

Năng lực sáng tạo là một phẩm chất thiết yếu trong bối cảnh cuộc sống hiện đại. Nó đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của mỗi người và đất nước.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Sau khi đọc 1 (SGK Kết nối tri thức với cuộc sống trang 71)

Hướng dẫn giải

Luận đề và mức độ phù hợp giữa nội dung và nhan đề của văn bản "Năng lực sáng tạo":

Luận đề:

- Năng lực sáng tạo là một phẩm chất thiết yếu của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.

- Cần có những điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.

Mức độ phù hợp:

- Nhan đề "Năng lực sáng tạo" khái quát chính xác nội dung chủ đạo của văn bản: Văn bản tập trung làm rõ khái niệm, tầm quan trọng, điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.

- Nhan đề ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu: Gây ấn tượng, thu hút sự chú ý của người đọc.

- Nhan đề thể hiện tính khái quát cao: Không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể mà đề cập đến năng lực sáng tạo nói chung.

Tuy nhiên, nhan đề có thể được cải thiện để thể hiện rõ hơn luận điểm:

- Có thể thêm cụm từ phụ để làm rõ chủ đề: Ví dụ: "Năng lực sáng tạo: Yếu tố thiết yếu trong thời đại mới" hoặc "Phát triển năng lực sáng tạo: Chìa khóa thành công trong tương lai".

- Sử dụng từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn: Ví dụ: "Nâng tầm năng lực sáng tạo" hoặc "Thúc đẩy sáng tạo: Động lực phát triển".

Kết luận:

Nhan đề "Năng lực sáng tạo" đã thể hiện được nội dung chủ đạo của văn bản. Tuy nhiên, để thể hiện rõ hơn luận điểm và thu hút sự chú ý của người đọc, nhan đề có thể được cải thiện thêm.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)