b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý vào các chữ cái được gạch chân.)
service (dịch vụ)
shopping (mua sắm)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý vào các chữ cái được gạch chân.)
service (dịch vụ)
shopping (mua sắm)
c. Listen and cross out the one that has the wrong word stress.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai.)
sneakers (giày thể thao)
bookstore (hiệu sách)
money (tiền bạc)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiĐáp án: "money" phát âm sai vì trong bài nghe nhấn vào trọng âm thứ 2.
(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ trên với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của bạn.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập cuộc đối thoại sau. Đổi vai và lặp lại.)
Thanh: Hey, Huy, can I ask you some questions? I'm doing a survey for my class.
Huy: Hi, Thanh. Sure.
Thanh: What do you spend most of your money on?
Huy: Comic books and video games.
Thanh: Where do you buy your comic books?
Huy: Usually from the shopping mall.
Thanh: Why? Is it cheaper than other stores?
Huy: No, but it has more choices.
Thanh: And video games? Do you buy them at the shopping mall too?
Huy: I buy them online because it's less expensive.
Thanh: What's the most expensive thing you've ever bought?
Huy: I bought a phone.
Thanh: Great. Thank you.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiHọc sinh tự thực hiện theo cặp.
(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
b. Make another conversation using the ideas on the right.
(Thực hiện một cuộc trò chuyện khác bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: Hey, B, can I ask you some questions? I'm doing a survey for my class.
B: Hi, A. Sure.
A: What do you spend most of your money on?
B: Clothes and snacks.
A: Where do you buy your clothes?
B: Usually from the store near my house.
A: Why? Is it better quality than other stores?
B: No, but it has nicer styles.
A: And snacks? Do you buy them at the store too?
B: I buy them at a convenience store because it's closer.
A: What's the most expensive thing you've ever bought?
B: I bought a laptop.
A: Great. Thank you.
Tạm dịch:
A: Này, B, mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi được không? Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của tôi.
B: Xin chào, A. Chắc chắn rồi.
A: Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?
B: Quần áo và đồ ăn nhẹ.
A: Bạn mua quần áo ở đâu?
B: Thường là từ cửa hàng gần nhà tôi.
A: Tại sao? Chất lượng có tốt hơn các cửa hàng khác không?
B: Không, nhưng nó có phong cách đẹp hơn.
A: Và đồ ăn nhẹ? Bạn có mua chúng ở cửa hàng không?
B: Tôi mua chúng ở cửa hàng tiện lợi vì nó gần hơn.
A: Thứ đắt nhất bạn từng mua là gì?
B: Tôi đã mua một máy tính xách tay.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
HOW DO YOU SPEND YOUR MONEY?
a. Add one more question. In fours: Discuss the questions.
(Thêm một câu hỏi nữa. Theo nhóm bốn người: Thảo luận về các câu hỏi sau.)
- What do you spend most of your money on?
- Why do you shop there? (Cheaper? Better brands? etc.)
- What do you spend most of your money on?
- What's the most expensive thing you have ever bought?
Your question: _______________________________________?
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiYour question (Câu hỏi của bạn): What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
Thảo luận các câu hỏi:
1. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
2. Why do you shop there?
(Cheaper? Better brands? etc.)
(Tại sao bạn mua sắm ở đó? (Rẻ hơn? Thương hiệu tốt hơn? V.v.))
- Because it is much cheaper.
(Vì nó rẻ hơn rất nhiều.)
3. What do you spend most of your money on?
(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)
- Clothes and skincare products.
(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)
4. What's the most expensive thing you have ever bought?
(Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?)
- I bought a computer.
(Tôi đã mua một chiếc máy tính.)
Your question: What do people in your country save money for?
(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
I suppose it’s up to different purposes. While the young save money for travelling or paying tuition fees, the elderly tend to keep the money for health service and their kids.
(Tôi cho rằng nó tùy thuộc vào các mục đích khác nhau. Trong khi người trẻ tiết kiệm tiền để đi du lịch hoặc trả học phí, thì người cao tuổi có xu hướng giữ tiền cho các dịch vụ y tế và con cái của họ.)
(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
b. Report the results to your class.
(Báo cáo kết quả cho lớp của em.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiIn our group, most people spend most of their money on clothes.
(Trong nhóm của chúng tôi, hầu hết mọi người tiêu hầu hết tiền của họ cho quần áo.)
(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)