a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. comedy 2. science fiction 3. horror 4. action 5. drama 6. animated |
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức ảnh. Nghe và lặp lại.)
1. comedy 2. science fiction 3. horror 4. action 5. drama 6. animated |
b. Discuss what kinds of movies you like and dislike.
(Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)
I don’t like action movies.
(Tôi không thích phim hành động.)
I like horror movies.
(Tôi thích phim kinh dị.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiI like comedy and animated movies.
(Tôi thích phim hài và phim hoạt hình.)
I don’t like drama and action movies.
(Tôi không thích kịch và phim hành động.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see.
(Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)
Thảo luận (2)Hướng dẫn giảiThey are going to see animated movie.
(Họ định xem phim có nhân vật hoạt hình.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
b. Now, listen and fill in the table with the movie times.
(Giờ thì, nghe và điền vào bảng với thời lượng phim.)
| Saturday | Sunday |
Scary Gary | _______________ | _______________ |
Tiger Toes | _______________ | _______________ |
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Saturday
(Thứ Bảy)
Sunday
(Chủ nhật)
Scary Gary
4:30
x
Tiger Toes
2:30, 7:30
5:00
Starting a friendly conversation
(Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)
To start a conversation with a friend, say:
(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)
Hey! (Do you want to…?)
(Ê! (Này!) Bạn có muốn…?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiBoy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
b. Write the time words in the correct box.
(Viết các từ chỉ thời gian và khung đúng.)
Saturday 6:30 the summer Christmas Day Tuesday night bedtime the evening July 27th My birthday the morning three o’clock May |
on | at | in |
Saturday
|
|
|
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
on
at
in
- Saturday (thứ Bảy)
- Christmas Day (ngày Giáng sinh)
- Tuesday night (tối thứ Ba)
- July 27th (ngày 27/6)
- my birthday (sinh nhật)
- 6:30
- bedtime (giờ ngủ)
- three o’clock (3 giờ)
- the summer (mùa hè)
- the evening (buổi tối)
- the morning (buổi sáng)
- May (tháng 5)
c. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m. (Saturday/4 p.m.)
2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).
3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).
4. What are you doing_____________ (Sunday/10a.m.)?
5. What do you like to do_____________ (summer)?
6. My English lesson is_____________ (10:30/morning).
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.
(Tôi sẽ đi xem phim lúc 4 giờ chiều thứ Bảy.)
2. I like to watch TV and play games in the evening.
(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)
3. I am playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
4. What are you doing on Sunday at 10 a.m?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng?)
5. What do you like to do in the summer?
(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)
6. My English lesson is at 10:30 in the morning.
(Buổi học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 10:30 sáng.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
d. Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times.
(Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)
- What are you doing on Saturday?
(Bạn định làm gì vào thứ Bảy?)
- I am doing homework in the morning. I am watching a movie at 4 p.m.
(Tôi định làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi định xem phim lúc 4 giờ chiều.)
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiA: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
a. “…at…” often sounds like /ət/ (but not at the start).
(“…at…” thường nghe có vẻ giống như /ət/ - nhưng không phải ở đầu cụm từ/ đầu câu.)