A Closer Look 1

Task 1 (SGK Global Success - Trang 94)

Hướng dẫn giải

A

destroy (phá hủy)

destruction (sự phá hủy)

erupt (phun trào)

eruption (sự phun trào)

warn (cảnh báo)

B

warning (lời cảnh báo)

predict (dự báo)

prediction (sự dự báo)

damage (làm hư hại)

damage (thiệt hại)

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Task 2 (SGK Global Success - Trang 94)

Hướng dẫn giải

1. whistle

2. property

3. emergency kit

4. victim

5. rescue worker

(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
Thảo luận (1)

Task 3 (SGK Global Success - Trang 94)

Hướng dẫn giải

1. damage

2. warning

3. emergency kit

4. predict

5. property

(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
Thảo luận (2)

Task 4 (SGK Global Success - Trang 94)

Hướng dẫn giải

musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: vở nhạc kịch

dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm            

humorous/ˈhjuː.mə.rəs/: tính hài hước

national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc gia

practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thiết thực, có ích

poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: có độc, độc hại

personal /ˈpɜː.sən.əl/: dành cho cá nhân, riêng tư

marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: tuyệt diệu, phi thường

(Trả lời bởi Quoc Tran Anh Le)
Thảo luận (1)

Task 5 (SGK Global Success - Trang 94)

Hướng dẫn giải

1. 'personal

2. 'dangerous

3. 'numerous / 'tropical

4. 'natural / 'mountainous

5. 'practical / 'poisonous

(Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong)
Thảo luận (2)