Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

You will hear some information about a camping trip. What will each person bring? For each question, write a letter (A–H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe thông tin về buổi cắm trại. Mọi người sẽ mang những gì. Với mỗi câu hỏi, viết các chứ cái A- H cho mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)

 

 

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:59

1. E: Ben - bottled water (nước uống đóng chai)

2. F: Edwward - flashlight (đèn pin)

3. B: Meryl - tents (lều)

4. G: Heather - betteries (pin)

5. H: Steve - snacks (đồ ăn nhẹ)

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:59

Bài nghe:

Teacher: Right, do we have everything for the camping trip tomorrow? Who's bringing the map?

(Đúng rồi, chúng ta đã có mọi thứ cho chuyến cắm trại vào ngày mai chưa? Ai đang mang bản đồ?)

Julia: I am! (Em ạ!)

Teacher: Thank you, Julia. (Cảm ơn em, Julia.)

Ben: And I'm bringing some bottled water so we don't get thirsty.

(Và em định mang một ít nước đóng chai để chúng ta không bị khát.)

Teacher: Good idea, Ben. That'll be useful for us when we go hiking.

(Ý kiến hay đó, Ben. Điều đó sẽ có ích cho chúng ta khi đi bộ đường dài.)

Edward: Should I bring a sleeping bag?

(Em có nên mang theo túi ngủ không ạ?)

Teacher: No, that's okay, Edward. I'll bring sleeping bags for everyone. Bring a flashlight so we can see at night.

(Không, không sao, Edward. Thầy sẽ mang túi ngủ cho mọi người. Hãy mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy vào ban đêm.)

Edward: OK. (Vâng ạ.)

Teacher: What about tents? (Còn lều thì sao nhỉ?)

Meryl: I can bring the tents! (Em có thể mang theo lều!)

Teacher: Oh, thank you, Meryl. What will you bring, Heather?

(Ồ, cảm ơn em, Meryl. Bạn sẽ mang gì, Heather?)

Heather: I'll bring batteries for the flashlight!

(Em sẽ mang pin cho đèn pin ạ!)

Teacher: Oh, and someone needs to bring snacks so we don't get hungry on the bus.

(Ồ, và ai đó cần mang theo đồ ăn nhẹ để chúng ta không bị đói trên xe buýt.)

Steve: I'll bring snacks. (Em sẽ mang theo đồ ăn nhẹ.)

Teacher: Thanks, Steve. (Cảm ơn, Steve.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết