Xác địnhsố oxi hóacủa các nguyên tố sau:a)Nitơ trongN2, NO, N2O, NO2, NH3, HNO3, NH4Cl, NO3, NH4.b)Lưu huỳnh trong S, SO2, H2S, H2SO4, FeS2, SO24.c)Cacbon trong CO2, H2CO3, CH4, Al4C3, CO.d)Clo trong Cl2, HCl, Cl2, NaClO3, NaClO, HClO, HClO4.e)Mangan trong MnO2, KMnO4, K2MnO4, MnSO4.f)Crom trong K2Cr2O7, Cr2(SO4)3, Cr2O3, CrO3, Cr(OH)2, Na2CrO4.g)Sắt trong FeO, Fe2O3, Fe(OH)3, Fe2(SO4)3, Fe3O4, FexOy, Fe3+
Đọc tiếp
Xác địnhsố oxi hóacủa các nguyên tố sau:
a)Nitơ trongN2, NO, N2O, NO2, NH3, HNO3, NH4Cl, NO3, NH4.
b)Lưu huỳnh trong S, SO2, H2S, H2SO4, FeS2, SO24.
c)Cacbon trong CO2, H2CO3, CH4, Al4C3, CO.
d)Clo trong Cl2, HCl, Cl2, NaClO3, NaClO, HClO, HClO4.
e)Mangan trong MnO2, KMnO4, K2MnO4, MnSO4.
f)Crom trong K2Cr2O7, Cr2(SO4)3, Cr2O3, CrO3, Cr(OH)2, Na2CrO4.
g)Sắt trong FeO, Fe2O3, Fe(OH)3, Fe2(SO4)3, Fe3O4, FexOy, Fe3+