Write sentences in the past, present or future passive.
1. the coins / keep / in a jug until last year
______________________________________
2. the old painting / display / next July
______________________________________
3. ancient things / discover / every year
______________________________________
4. the museum / not clean / on Sundays
______________________________________
5. when / the Roman coins / make / ?
______________________________________
6. the treasure / sell / very soon / ?
______________________________________
7. the exhibit / not open / until next spring
______________________________________
8. the king’s body / not find / in 2011
______________________________________
1. The coins were kept in a jug until last year.
(Những đồng xu được giữ trong một cái bình cho đến năm ngoái.)
Giải thích: “last year” – năm ngoái => chia quá khứ => bị động thì quá khứ đơn: S + was/ were + P2
2. The old painting will be displayed next July.
(Bức tranh cũ sẽ được trưng bày vào tháng 7 tới.)
Giải thích: “next July” – tháng 7 tới => chia tương lai đơn => bị động thì tương lai đơn: S + will + (not) + be + P2
3. Ancient things are discovered every year.
(Những thứ cổ xưa được phát hiện hàng năm.)
Giải thích: “every year” – hàng năm => chia hiện tại đơn => bị động thì hiện tại đơn: S + am/ is/ are + P2
4. The museum is not cleaned on Sundays.
(Bảo tàng không được dọn dẹp vào Chủ nhật.)
Giải thích: “on Sundays” – vào Chủ nhật => chia hiện tại đơn => bị động thì hiện tại đơn: S + am/ is/ are + (not) + P2
5. When were the Roman coins made?
(Đồng xu La Mã được tạo ra khi nào?)
Giải thích: bị động thì quá khứ đơn dạng câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + was/ were + S + P2?
6. Will the treasure be sold very soon?
(Liệu kho báu có được bán sớm không?)
Giải thích: bị động thì tương lai đơn dạng câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + will + S + P2?
7. The exhibit will not open until next spring.
(Cuộc triển lãm sẽ không mở cửa cho đến mùa xuân tới.)
Giải thích: “next spring” – mùa xuân tới => chia tương lai đơn => bị động thì tương lai đơn: S + will + (not) + be + P2
8. The king’s body was not found in 2011.
(Thi thể của nhà vua không được tìm thấy vào năm 2011.)
Giải thích: “in 2011” – năm 2011 => chia quá khứ => bị động thì quá khứ đơn: S + was/ were + (not) + P2