Hướng dẫn dịch
1. sugar (đường) | 3. sure (chắc chắn) | 5. save (tiết kiệm) |
2. shore (bờ biển) | 4. crush (đám đống, thích) | 6. kiss (hôn) |
Đúng 0
Bình luận (0)
Hướng dẫn dịch
1. sugar (đường) | 3. sure (chắc chắn) | 5. save (tiết kiệm) |
2. shore (bờ biển) | 4. crush (đám đống, thích) | 6. kiss (hôn) |
Listen. Circle the words you hear. (Nghe. Khoanh vào từ bạn nghe được)
1. sort/ short 2. sue/ shoe 3. sock/ shock 4. class/ clash
Play a game. For each item, find someone who bought it recently. Write the name of the person and ask when he or she bought it.
Listen and repeat.