1. What are you reading?
(Bạn đang đọc sách gì vậy?)
I’m reading The Little Prince.
(Tôi đang đọc cuốn Hoàng Tử Bé.)
2. Where do your parents come from?
(Bố mẹ của bạn đến từ đâu?)
My parents come from Ha Noi.
(Bố mẹ của tôi đến từ Hà Nội.)
3. Who are you idolising?
(Bạn đang thần tượng ai?)
I’m idolising Son Tung M-TP / Seventeen..
(Tôi đang thần tượng Sơn Tùng M-TP / Seventeen...)
4. How do you go to school?
(Bạn đến trường bằng phương tiện gì?)
I go to school by bike.
(Tôi đến trường bằng xe đạp.)
5. How often do you go to the cinema?
(Bạn đến rạp chiếu phim bao lâu một lần?)
I go to the cinema once a week / month / ….
(Tôi đến rạp chiếu phim một lần một tuần / tháng / …)
6. When does the football match start?
(Khi nào trận bóng đá bắt đầu?)
It starts in half an hour.
(Nó bắt đầu trong nửa tiếng nữa.)