VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the verbs below. (Làm việc theo cặp. Tra nghĩa các động từ dưới đây.)
Verbal interation
compliment (sb on sth) flatter (sb) insult (sb) lecture (sb about sth)
nag (sb about sth) offend (sb) praise (sb for sth) tease (sb about sth)
tell (sb) off (for sth) warn (sb about sth)
- compliment (sb on sth): khen ngợi ai về điều gì
- flatter (sb): nịnh hót ai
- insult (sb): xúc phạm ai
- lecture (sb about sth): chỉ trích ai về điều gì
- nag (sb about sth): rầy la ai về điều gì
- offend (sb): xúc phạm ai
- praise (sb for sth): khen ngợi ai
- tease (sb about sth): chọc ghẹo ai về điều gì
- tell (sb) off (for sth): mắng mỏ ai về điều gì
- warn (sb about sth): cảnh báo ai về điều gì