Unit 1C. Listening

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

VOCABULARY Work In pairs. Check the meaning of the adjectives below. Which describe a positive attitude? Which describe a negative attitude?

Attitude (adjectives)

accusing         

aggressive     

arrogant

calm

complimentary

enthusiastic

miserable

nostalgic      

optimistic     

pessimistic

sympathetic

urgent

grateful

bitter

sarcastic

Nguyễn  Việt Dũng
6 tháng 11 2023 lúc 0:08

Adjectives describe negative attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)

- aggressive (adj): hung hăng

- arrogant (adj): kiêu ngạo

- miserable (adj): khốn khổ

- nostalgic (adj): hoài niệm

- pessimistic (adj): bi quan

- sarcastic (adj): mỉa mai

- urgent (adj): khẩn cấp

- bitter (adj): gay gắt

Adjectives describe positive attitude:

(Tính từ mô tả thái độ tích cực)

 -mcalm (adj): bình tĩnh

- complimentary (adj): ca ngợi

- enthusiastic (adj): nhiệt tình

- optimistic (adj): lạc quan

- sympathetic (adj): thông cảm

- grateful (adj): biết ơn


Các câu hỏi tương tự
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết