NaHCO3: natri hidrocacbonat => muối
K2S: kali sunfua => muối
H2S: hidro sunfua, hòa tan vào nước tạo thành axit sunfuhidric => axit
Cu(OH)2: đồng (II) hidroxit => bazơ không tan
Al2O3: nhôm oxit => oxit bazơ
Cu2O: đồng (I) oxit => oxit bazơ
SO3: khí lưu huỳnh trioxit => oxit axit
KOH: kali hidroxit => dung dịch bazơ
NaHCO3 (muối) - natrihidrocacbonat
K2S ( muối) - kalisunfua
H2S (axit) - hidro sunfua
Cu(OH)2 ( bazo) - đồng (II) oxit
Al2O3 ( oxit bazo ) - nhôm oxit
Cu2O ( oxit bazo ) - đồng (I) oxit
SO3 ( oxit axit ) - lưu huỳnh trioxit
KOH ( bazo) - kalihidroxit
NaHCO3: natri hidrocacbonat (Muối axit)
K2S: kali sunfua (muối trung hòa)
H2S :
- Khí: hidro sunfua
- Lỏng: axit sunfuhidric ( Axit)
Cu(OH)2 : Đồng (II) hidroxit ( Bazo không tan )
Al2O3 : nhôm oxit ( oxit bazo lưỡng tính )
Cu2O: Đồng (I) oxit (oxit bazo)
SO3 : lưu huỳnh trioxit (oxit axit)
KOH: kali hidroxit ( Bazo tan)
- NaHCO3 (natri hidrocacbonat) : muối
- K2S (kali sunfua) : muối
- H2S (axit sunfuhidric) : axit
- Cu(OH)2 (đồng (II) hidroxit): bazo
- Al2O3 (nhôm oxit) : oxit bazo
- Cu2O (đồng (I) oxit) : oxit bazo
- SO3 (lưu huỳnh trioxit): oxit axit
- KOH (kali hidroxit) : bazo