(+) S + be(was/were) + ...........
hoặc S + V (ed/ bất quy tắc) + .........
(-) S + be not ( wasn't / weren't) +......
hoặc S + didn't +V+.....
(?) (Wh) + be + S + ...?
hoặc (WH) + did + S + V+...?
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ “TO BE”
1. Khẳng định: S + was/ were
2. Phủ định: S + was/ were+ not
3.Câu hỏi: Were/ Was + S ?
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
1. Khẳng định: S + V-ed
2. Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
3.Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?
Công thức thì : Quá khứ đơn
Với tobe:
KĐ : S + tobe (was / were) + N/adj
PĐ : S + was not / were not + N / adj
NV : Was / Were + S + N/adj?
Lưu ý : You, we, they, nhiều người + were
I, she, he, it, ít người + was
Với verb:
KĐ : S + V(II / ed)
PĐ : S + did not + V_inf
NV : Did + S + V_inf ?
Với Wh - question:
Wh - question + did + S + V_inf?
*Dấu hiệu nhận biết :
Yesterday, ago, last + day, last + month, last + year,...