1. Big — Small / Little ===== Lớn — Nhỏ
2. Cheap — Expensive ===== Rẻ — Mắc
3. Clean — Dirty ===== Sạch — Dơ
4. Deep — Shallow ===== Sâu — Nông
5. Down — Up ===== Lên — Xuống
6. Early — Late ===== Sớm — Trễ
7. Easy — Difficult / Hard ===== Dễ — Khó
8. Far — Near / Close ===== Xa — Gần
9. Fast — Slow ===== Nhanh — Chậm
10. Fat — Thin / Skinny ===== Mập — Ốm
11. Full — Empty ===== Đầy — Rỗng
12. Good — Bad ===== Tốt — Xấu
13. Happy — Sad ===== Hạnh phúc — Buồn
14. Heavy — Light ===== Nặng — Nhẹ
15. Here — There ===== Đây — Đó
16. Tall — Short ===== Cao — thấp (chiều cao)
17. Hot — Cold ===== Nóng — Lạnh
18. In — Out ===== Trong — Ngoài
19. Inside — Outside ===== Bên trong — Bên ngoài
20. Interesting — Boring ===== Thú vị — Chán
HjHj bn hc tốt nha