II. Language

Buddy

Unscramble the underlined letters in these words. Use the pictures below and the glossary (page 127) to help you.

(Sắp xếp lại các chữ cái được gạch dưới trong những từ này. Sử dụng các hình ảnh dưới đây và bảng chú giải thuật ngữ (trang 127) để giúp bạn.)

1. EXIREPMEWNT

experiment (thí nghiệm)

2. DECEVIS

3. LOBARATORY

4. HDRAWARE

5. STOFWARE

6. EPIQUMENT

Khinh Yên
5 tháng 2 2023 lúc 21:26

1, devices

3, laboratory

4, hardware

5, software

6, equipment

Bùi Nguyên Khải
3 tháng 8 2023 lúc 22:19

2.devices

3.laboratory

4.hardware

5.software

6.equipment

 


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết