Translate into your language:
1. accident(n): tai nạn
2. afterwards(adv): sau đó
3. ambulance(n): xe cứu thương
4. among(adv): trong số ....
5.barbecue(n): tiệc nướng ngoài trời
6. become(v): trở nên / trở thành
7. bill(n): hóa đơn
8. belt(n): thắt lưng
9. brake(n): phanh
10. campsite(n): địa điểm cắm trại
11. cassette recorder(n): máy ghi băng cassette
12. cash(n): tiền mặt
13. cheque(n): kiểm tra
14. certain(adv): chắc chắn
15. centimetre(n): xen-ti-mét
16. church(n): nhà thờ
17. comfortable(a): thoải mái
18. click:(v) nhấp chuột
19. crowd:(n) đám đông
20. crossroads:(n) ngã tư
nhớ tick mik nha
1.Tai nạn
2. Sau đó
3. xe cứu thương
4. trong số
5.tiệc nướng ngoài trời
6. trở thành
7. hóa đơn
8. dây đai
9. phanh
10. cắm trại
11. Máy ghi băng
12. tiền mặt
13. kiểm tra
14. chắc chắn
15.xăng-ti mét
16. nhà thờ
17. thoải mái
18. nhấp chuột
19. Đám đông
20. ngã tư
1.accident: tai nạn
2.afterwards:sau đó
3.ambulance:xe cứu thương
4.among: trong số
5.barbecue: tiệc nướng ngoài trời
6.become:trở thành
7.bill: hóa đơn
8.belt: thắt lưng
9.brake: phanh
10.campsite :cắm trại
11.cassette recorder: máy ghi băng
12.cash:tiền mặt
13.cheque: kiểm tra
14.certain : chắc chắn
15.cemtimetre: cm
16.church: nhà thờ
17.comfortable: thoải mái
18.click: nhấn chuột
19.crowd:đám đông
20.crossroads: đường ngang
1.accident: tai nạn
2.afterwards:sau đó
3.ambulance:xe cứu thương
4.among: trong số
5.barbecue: tiệc nướng ngoài trời
6.become:trở thành
7.bill: hóa đơn
8.belt: thắt lưng
9.brake: phanh
10.campsite :cắm trại
11.cassette recorder: máy ghi băng
12.cash:tiền mặt
13.cheque: kiểm tra
14.certain : chắc chắn
15.cemtimetre: cm
16.church: nhà thờ
17.comfortable: thoải mái
18.click: nhấn chuột
19.crowd:đám đông
20.crossroads: đường ngang