Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Huỳnh Công Tiến

Translate into your language:

1. accident:

2. afterwards:

3. ambulance:

4. among:

5.barbecue:

6. become:

7. bill:

8. belt:

9. brake:

10. campsite:

11. cassette recorder:

12. cash:

13. cheque:

14. certain:

15. centimetre:

16. church:

17. comfortable:

18. click:

19. crowd:

20. crossroads:

Komorebi
21 tháng 1 2018 lúc 11:47

Translate into your language:

1. accident(n): tai nạn

2. afterwards(adv): sau đó

3. ambulance(n): xe cứu thương

4. among(adv): trong số ....

5.barbecue(n): tiệc nướng ngoài trời

6. become(v): trở nên / trở thành

7. bill(n): hóa đơn

8. belt(n): thắt lưng

9. brake(n): phanh

10. campsite(n): địa điểm cắm trại

11. cassette recorder(n): máy ghi băng cassette

12. cash(n): tiền mặt

13. cheque(n): kiểm tra

14. certain(adv): chắc chắn

15. centimetre(n): xen-ti-mét

16. church(n): nhà thờ

17. comfortable(a): thoải mái

18. click:(v) nhấp chuột

19. crowd:(n) đám đông

20. crossroads:(n) ngã tư

Trương Thị Thùy Dung
21 tháng 1 2018 lúc 21:00

nhớ tick mik nha

1.Tai nạn

2. Sau đó

3. xe cứu thương

4. trong số

5.tiệc nướng ngoài trời

6. trở thành

7. hóa đơn

8. dây đai

9. phanh

10. cắm trại

11. Máy ghi băng

12. tiền mặt

13. kiểm tra

14. chắc chắn

15.xăng-ti mét

16. nhà thờ

17. thoải mái

18. nhấp chuột

19. Đám đông

20. ngã tư

Nguyễn Thị Hường
21 tháng 1 2018 lúc 11:52

1.accident: tai nạn

2.afterwards:sau đó

3.ambulance:xe cứu thương

4.among: trong số

5.barbecue: tiệc nướng ngoài trời

6.become:trở thành

7.bill: hóa đơn

8.belt: thắt lưng

9.brake: phanh

10.campsite :cắm trại

11.cassette recorder: máy ghi băng

12.cash:tiền mặt

13.cheque: kiểm tra

14.certain : chắc chắn

15.cemtimetre: cm

16.church: nhà thờ

17.comfortable: thoải mái

18.click: nhấn chuột

19.crowd:đám đông

20.crossroads: đường ngang

Đâu Đủ Tư Cách
21 tháng 1 2018 lúc 13:00

1.accident: tai nạn

2.afterwards:sau đó

3.ambulance:xe cứu thương

4.among: trong số

5.barbecue: tiệc nướng ngoài trời

6.become:trở thành

7.bill: hóa đơn

8.belt: thắt lưng

9.brake: phanh

10.campsite :cắm trại

11.cassette recorder: máy ghi băng

12.cash:tiền mặt

13.cheque: kiểm tra

14.certain : chắc chắn

15.cemtimetre: cm

16.church: nhà thờ

17.comfortable: thoải mái

18.click: nhấn chuột

19.crowd:đám đông

20.crossroads: đường ngang


Các câu hỏi tương tự
Zin Zin
Xem chi tiết
Phạm Đứa Ah
Xem chi tiết
đức hà
Xem chi tiết
ngoc tran
Xem chi tiết
Le Kieu Linh
Xem chi tiết
nguyễn duy quân
Xem chi tiết
Triều Nguyễn Quốc
Xem chi tiết
hường
Xem chi tiết
nguyễn thị hà my
Xem chi tiết